Graves

Người chơi Graves xuất sắc nhất

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
kai shen#god
kai shen#god
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.9% 9.7 /
3.9 /
6.3
55
2.
Radiohead#KR1
Radiohead#KR1
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.6% 6.8 /
3.5 /
8.4
51
3.
千个伤心的理由 2#9999
千个伤心的理由 2#9999
VN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.1% 9.3 /
4.3 /
6.5
61
4.
JG conyan#666
JG conyan#666
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 9.3 /
4.1 /
6.3
61
5.
ui23#111
ui23#111
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 8.2 /
3.6 /
6.3
96
6.
Sophie#1911
Sophie#1911
VN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.3% 11.2 /
5.7 /
7.4
63
7.
Coutinho#zzz
Coutinho#zzz
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 11.3 /
4.9 /
6.8
53
8.
LJ99#4267
LJ99#4267
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 7.9 /
4.1 /
6.6
56
9.
juggap#CN1
juggap#CN1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 9.9 /
4.5 /
6.7
49
10.
hfy#KR1
hfy#KR1
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 8.0 /
4.4 /
7.4
50
11.
Canyon#Neko
Canyon#Neko
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 8.7 /
3.9 /
5.0
47
12.
Omega#Feed
Omega#Feed
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.6 /
4.6 /
7.2
57
13.
籠中鳥#何時飛
籠中鳥#何時飛
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.5% 9.3 /
4.6 /
6.5
62
14.
976 EVIL#1466
976 EVIL#1466
EUNE (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.4% 11.0 /
5.1 /
6.8
131
15.
EdwindiosLvdm666#LAS
EdwindiosLvdm666#LAS
LAS (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 9.1 /
4.7 /
5.9
55
16.
Hbe1#2002
Hbe1#2002
VN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.1% 8.4 /
4.6 /
8.5
56
17.
vu78#hjk
vu78#hjk
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.4 /
5.2 /
5.6
58
18.
알트리아 캐스터#KR 1
알트리아 캐스터#KR 1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.7 /
3.4 /
6.2
61
19.
BillFinger#EUW
BillFinger#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.4 /
5.4 /
8.1
50
20.
ice seven zero#0721
ice seven zero#0721
KR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.3% 7.5 /
3.9 /
6.0
62
21.
단풍밭 만엽#ovo
단풍밭 만엽#ovo
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 8.4 /
4.9 /
7.5
64
22.
ruguoyoulaisheng#KR1
ruguoyoulaisheng#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.3 /
2.7 /
5.2
46
23.
592#000
592#000
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.5 /
6.3 /
9.4
51
24.
Muh dh#0309
Muh dh#0309
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.6 /
5.1 /
6.2
78
25.
Znlm#KR1
Znlm#KR1
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.9% 7.9 /
4.0 /
6.2
202
26.
K Berserk#1975
K Berserk#1975
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.7 /
6.9 /
8.2
97
27.
Kindey#EUW
Kindey#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.1 /
4.8 /
5.2
55
28.
Nghia dtr vcl#77777
Nghia dtr vcl#77777
VN (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.9% 8.9 /
5.6 /
7.0
62
29.
tv Bellydrumlol#twtv
tv Bellydrumlol#twtv
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 7.3 /
5.5 /
6.7
60
30.
A little story#666
A little story#666
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.4 /
3.2 /
5.8
72
31.
skibidi ohio#2115
skibidi ohio#2115
EUNE (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.0% 13.0 /
4.9 /
7.2
50
32.
Grapy#EUW
Grapy#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 9.4 /
4.8 /
7.0
112
33.
zuo qing#12345
zuo qing#12345
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.8 /
4.0 /
6.4
53
34.
스 know맨#1117
스 know맨#1117
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 9.5 /
3.4 /
5.6
47
35.
El Shako Guzman#LAN
El Shako Guzman#LAN
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.3% 7.9 /
5.8 /
7.2
54
36.
SolNeverDie#999
SolNeverDie#999
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.3 /
3.7 /
6.3
49
37.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.1% 7.9 /
4.1 /
6.0
66
38.
RXRX#arex
RXRX#arex
TR (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.6% 9.0 /
6.2 /
6.4
89
39.
hualuo#233
hualuo#233
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.4 /
4.4 /
6.9
79
40.
ruioss#KR1
ruioss#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.7 /
4.0 /
6.3
78
41.
JUG DEMON#RANK
JUG DEMON#RANK
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.8 /
5.8 /
7.4
72
42.
叶子花属#Happý
叶子花属#Happý
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.6% 8.1 /
4.1 /
5.8
59
43.
Loec#JGJG
Loec#JGJG
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.5 /
5.0 /
7.0
52
44.
wvwhgjx#2090
wvwhgjx#2090
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 8.0 /
4.7 /
8.4
46
45.
douyinjiangjiu#666
douyinjiangjiu#666
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.8 /
4.0 /
6.2
73
46.
EKKO TRUE DAMAGE#LAN
EKKO TRUE DAMAGE#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 7.4 /
5.5 /
7.8
76
47.
Khương Tử Nha#03661
Khương Tử Nha#03661
VN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.2% 7.3 /
4.8 /
6.3
98
48.
傀晴晴#520
傀晴晴#520
NA (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 8.1 /
5.8 /
7.9
48
49.
ACAね#ring
ACAね#ring
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.1 /
4.8 /
6.8
65
50.
매혹적인 문어#KR1
매혹적인 문어#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.8 /
4.8 /
5.8
98
51.
sean twitch god#GOD
sean twitch god#GOD
NA (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.9% 9.5 /
5.1 /
6.5
51
52.
simida#779
simida#779
PH (#52)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 83.1% 11.4 /
6.0 /
6.1
59
53.
NDGP is the best#999
NDGP is the best#999
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.8 /
6.8 /
6.3
104
54.
ddaaq#wywq
ddaaq#wywq
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.1 /
5.1 /
5.5
54
55.
hz1#55555
hz1#55555
VN (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.3% 9.9 /
5.5 /
5.8
58
56.
Nhược Vũ Hoa Y#5706
Nhược Vũ Hoa Y#5706
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.0 /
4.8 /
7.5
47
57.
douyinBrave#KR545
douyinBrave#KR545
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 8.0 /
4.2 /
6.4
83
58.
zhengfuzhe#CN1
zhengfuzhe#CN1
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 9.5 /
5.0 /
6.3
54
59.
celebritty#VN105
celebritty#VN105
VN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 83.3% 13.4 /
3.9 /
7.2
42
60.
mah boo#0307
mah boo#0307
VN (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.1% 8.5 /
5.5 /
6.5
66
61.
Canelo Alvarez#LAN
Canelo Alvarez#LAN
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.0% 7.9 /
3.7 /
6.7
37
62.
XDXDXDDXDD#9876
XDXDXDDXDD#9876
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.7 /
5.6 /
6.3
49
63.
scy19980304#KR1
scy19980304#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.2 /
5.8 /
8.1
99
64.
Strike#ADC
Strike#ADC
EUW (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.3% 9.1 /
5.3 /
6.4
293
65.
nexus1#123
nexus1#123
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.2 /
4.3 /
6.7
91
66.
Garcsamhon#1599
Garcsamhon#1599
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 5.7 /
4.4 /
7.2
78
67.
olek303#ttv
olek303#ttv
EUNE (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.0% 9.9 /
5.0 /
7.7
40
68.
王惠純#TW6
王惠純#TW6
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 7.1 /
4.7 /
7.3
53
69.
Elyaaa#Elya
Elyaaa#Elya
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 8.5 /
4.7 /
6.5
101
70.
thxthxthxx#KR1
thxthxthxx#KR1
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.7% 6.8 /
3.6 /
7.5
82
71.
Disek1#EUNE
Disek1#EUNE
EUNE (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.5% 12.1 /
5.1 /
7.8
53
72.
幻影男槍#5415
幻影男槍#5415
TW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.0% 8.5 /
4.6 /
4.7
50
73.
Instant Plasma#2020
Instant Plasma#2020
NA (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.0% 9.7 /
4.1 /
7.1
87
74.
GOOD GAME GG XD#2005
GOOD GAME GG XD#2005
VN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.8% 10.6 /
8.2 /
6.8
77
75.
speaksushipls#6060
speaksushipls#6060
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 9.2 /
5.5 /
7.1
72
76.
Akali Chân Ngắn#1212
Akali Chân Ngắn#1212
VN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 9.6 /
5.0 /
7.3
47
77.
John McAfee#OCE1
John McAfee#OCE1
OCE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.6 /
4.2 /
7.2
104
78.
Púnn ngốc 사랑해요#3107
Púnn ngốc 사랑해요#3107
VN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.2% 10.2 /
4.6 /
6.5
45
79.
Jasa#2000
Jasa#2000
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 8.6 /
4.9 /
7.2
148
80.
간판5년#KR1
간판5년#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 66.7% 8.0 /
6.4 /
7.0
51
81.
Mèo Béo#hihi
Mèo Béo#hihi
VN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.9% 8.6 /
4.6 /
6.6
51
82.
tinyo#raked
tinyo#raked
PH (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.9% 6.4 /
4.1 /
5.8
41
83.
I EAT ONLY MEAT#blais
I EAT ONLY MEAT#blais
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 6.1 /
7.1 /
8.3
61
84.
yinii#666
yinii#666
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.8% 7.5 /
5.8 /
5.7
78
85.
F0D#NA1
F0D#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.1 /
4.9 /
6.4
45
86.
다정다감#0314
다정다감#0314
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 7.2 /
5.1 /
6.8
60
87.
zxcasdqwe123#bunny
zxcasdqwe123#bunny
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.4% 12.5 /
3.8 /
7.4
31
88.
WmXn Le#EMO1
WmXn Le#EMO1
NA (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 80.6% 8.0 /
4.1 /
6.8
31
89.
ABCDEFG1#Dainn
ABCDEFG1#Dainn
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 9.3 /
5.8 /
6.9
43
90.
Diend ko vui#09080
Diend ko vui#09080
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 8.4 /
4.8 /
6.4
51
91.
或许从未在意#1113
或许从未在意#1113
TW (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.8% 6.1 /
3.7 /
6.0
62
92.
kneel to me#Roy
kneel to me#Roy
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 9.4 /
4.1 /
7.1
55
93.
Normal People#0916
Normal People#0916
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 7.1 /
4.5 /
7.6
50
94.
Eo Joao Poh#BR1
Eo Joao Poh#BR1
BR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 74.6% 8.3 /
6.3 /
7.1
59
95.
KRJG3#KRJG
KRJG3#KRJG
BR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.7% 8.5 /
5.2 /
6.9
62
96.
Heaven#KR1
Heaven#KR1
KR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.3% 7.7 /
5.4 /
7.2
65
97.
Bluee River#EUW
Bluee River#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 5.9 /
5.0 /
8.3
69
98.
Sinh NhầmThếGiới#VN2
Sinh NhầmThếGiới#VN2
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 8.6 /
7.0 /
6.4
70
99.
和平与金钱 asap#カメト
和平与金钱 asap#カメト
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.5 /
3.9 /
6.1
49
100.
Snsy4#KR1
Snsy4#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 7.1 /
4.9 /
7.3
52