Bel'Veth

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
당근인인#KR1
당근인인#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 77.0% 6.9 /
2.7 /
6.2
61
2.
1 chiếc cá nox#6703
1 chiếc cá nox#6703
VN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.8% 9.4 /
4.0 /
5.0
62
3.
douyu shiye#999
douyu shiye#999
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 78.3% 7.2 /
3.6 /
6.7
46
4.
Dr Mist 1v3#HELLO
Dr Mist 1v3#HELLO
EUNE (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.1% 10.0 /
3.6 /
7.9
48
5.
LtWolfie#BR1
LtWolfie#BR1
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 8.1 /
3.5 /
5.6
118
6.
YT Lavender#TR2
YT Lavender#TR2
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 9.1 /
3.1 /
4.8
55
7.
징징이는징징징징#0414
징징이는징징징징#0414
EUW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.6% 8.4 /
3.7 /
7.0
45
8.
5679#111
5679#111
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 5.4 /
3.1 /
6.1
50
9.
Abraxas#osbir
Abraxas#osbir
EUW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.1% 8.9 /
3.8 /
6.2
70
10.
ТИХИЙ ОКЕАН#RU1
ТИХИЙ ОКЕАН#RU1
RU (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.2% 6.7 /
4.3 /
5.6
66
11.
Jankkos#EUNE
Jankkos#EUNE
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 7.6 /
5.4 /
8.0
56
12.
Yang Zi Jun#CN1
Yang Zi Jun#CN1
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 10.0 /
6.8 /
6.9
49
13.
outsmurfed#xDD
outsmurfed#xDD
RU (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.6 /
5.3 /
7.5
75
14.
Yeong đầu gấu#6703
Yeong đầu gấu#6703
VN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.1% 8.6 /
4.7 /
5.0
73
15.
IJY#NA1
IJY#NA1
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.5% 7.1 /
3.1 /
7.1
62
16.
Bambino#Pag
Bambino#Pag
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 8.0 /
4.1 /
6.0
144
17.
acelosss#12345
acelosss#12345
EUNE (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.0% 8.4 /
3.3 /
6.9
94
18.
이사람뭔가굉장해#KR1
이사람뭔가굉장해#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 9.7 /
4.2 /
6.6
60
19.
tobiezPAT#tobie
tobiezPAT#tobie
VN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.8% 7.9 /
4.3 /
6.0
73
20.
thefirstchurtle#EUW
thefirstchurtle#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 8.8 /
4.5 /
7.8
56
21.
난 항상 너였어#KR1
난 항상 너였어#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.7 /
4.0 /
7.9
61
22.
M1ST#TTT
M1ST#TTT
KR (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.9% 8.3 /
3.7 /
7.1
79
23.
Rank1Belveth#Rank1
Rank1Belveth#Rank1
EUNE (#23)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 90.0% 12.2 /
3.3 /
6.5
50
24.
그리웠어#KR1
그리웠어#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 6.7 /
3.4 /
6.2
52
25.
7899#qwer
7899#qwer
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.5 /
4.6 /
5.4
108
26.
Colby#owo
Colby#owo
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 8.5 /
4.0 /
8.7
63
27.
clearlove7#652
clearlove7#652
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 6.0 /
3.8 /
6.5
73
28.
cinema#707
cinema#707
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 7.9 /
4.6 /
6.9
65
29.
OriginalNameLUL#EUNE
OriginalNameLUL#EUNE
EUNE (#29)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 90.0% 13.7 /
4.0 /
6.2
90
30.
다 크#민 준
다 크#민 준
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.0 /
4.7 /
6.5
62
31.
WuWenLong#1023
WuWenLong#1023
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.9 /
3.1 /
5.9
140
32.
yaman dalton#1337
yaman dalton#1337
TR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 8.5 /
3.6 /
7.5
59
33.
BônG BéoO#6uoq
BônG BéoO#6uoq
VN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 10.4 /
4.5 /
5.9
92
34.
서폿전령오라고#KR1
서폿전령오라고#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.8 /
3.4 /
6.9
54
35.
Duy Uyên MissYou#VN2
Duy Uyên MissYou#VN2
VN (#35)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 96.1% 14.8 /
2.3 /
7.4
51
36.
EGO#JGGAP
EGO#JGGAP
LAS (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 7.2 /
4.1 /
6.7
52
37.
Anxortaan#EUW
Anxortaan#EUW
EUW (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.7% 9.5 /
3.3 /
6.3
110
38.
Validus#LAN1
Validus#LAN1
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.6% 7.2 /
4.0 /
5.7
48
39.
뚱띠의반란#KR1
뚱띠의반란#KR1
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 8.3 /
3.1 /
6.8
129
40.
Caddee59A#EUW
Caddee59A#EUW
EUW (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.9% 7.6 /
3.7 /
6.4
156
41.
moge#0000
moge#0000
NA (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.1% 10.2 /
3.5 /
6.8
68
42.
Sultan of EUWest#EUW
Sultan of EUWest#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.6 /
4.6 /
5.5
70
43.
NotFanOfFlaming#EUW
NotFanOfFlaming#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.4 /
4.1 /
6.9
74
44.
Jansky#1337
Jansky#1337
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 8.3 /
5.8 /
4.9
81
45.
BébéJteChoke#3247
BébéJteChoke#3247
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.9 /
4.3 /
6.7
58
46.
Bumbbenka#8839
Bumbbenka#8839
NA (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 8.1 /
3.6 /
6.2
99
47.
huya ssy#666
huya ssy#666
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.7 /
3.1 /
5.2
72
48.
Mythos OG#EUW
Mythos OG#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.4 /
4.6 /
6.8
71
49.
tensorflow#333
tensorflow#333
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 7.9 /
3.4 /
6.5
76
50.
Kaprosuchez#EUNE
Kaprosuchez#EUNE
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 8.6 /
4.2 /
6.8
59
51.
프엉린#cuniu
프엉린#cuniu
VN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.6% 8.1 /
4.0 /
6.0
198
52.
voices#imh
voices#imh
EUNE (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.5% 9.2 /
3.6 /
6.0
55
53.
Xiee1#0624
Xiee1#0624
VN (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.6% 8.3 /
4.3 /
6.6
88
54.
YZN 4#JGDIF
YZN 4#JGDIF
NA (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.4% 8.0 /
4.4 /
6.3
101
55.
에디슨머리#KR1
에디슨머리#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 6.3 /
4.3 /
5.7
92
56.
HAKARYMTNKEN1#EUNE
HAKARYMTNKEN1#EUNE
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.2 /
4.0 /
6.6
87
57.
Táo x Xun1#Bunny
Táo x Xun1#Bunny
VN (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.5% 10.1 /
4.0 /
7.0
148
58.
S1ye#111
S1ye#111
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 9.4 /
3.6 /
6.3
36
59.
Frope#XDDDD
Frope#XDDDD
EUNE (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 6.7 /
3.7 /
7.0
59
60.
Ęřroř 404#EUNE
Ęřroř 404#EUNE
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.7 /
4.0 /
5.9
164
61.
Voco#VOID
Voco#VOID
OCE (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.4% 7.6 /
4.8 /
6.0
64
62.
saccarat#EUW
saccarat#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.4 /
3.3 /
5.8
135
63.
real gankster#KR1
real gankster#KR1
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.9% 6.8 /
3.2 /
5.8
152
64.
Bucarinee#6969
Bucarinee#6969
LAN (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.0% 8.2 /
4.9 /
6.5
122
65.
Exile#3010
Exile#3010
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 9.5 /
4.6 /
7.6
42
66.
BriarsFancyFeet#EUW
BriarsFancyFeet#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 8.0 /
4.1 /
5.9
90
67.
易地思之#0531
易地思之#0531
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.1 /
4.4 /
6.0
50
68.
falancy#8386
falancy#8386
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 9.0 /
3.7 /
6.1
69
69.
guyuzhou#1123
guyuzhou#1123
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.5 /
3.0 /
5.6
116
70.
bbouoii#0731
bbouoii#0731
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 8.8 /
3.5 /
6.2
39
71.
JUGGOD#Mrui
JUGGOD#Mrui
KR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 7.7 /
4.2 /
6.2
126
72.
極醜惡#TW2
極醜惡#TW2
TW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.6 /
3.2 /
6.5
52
73.
KC NEXT JNG#123
KC NEXT JNG#123
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 8.4 /
5.1 /
6.5
82
74.
Flamedrone#EUW
Flamedrone#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.4 /
4.6 /
6.4
90
75.
Tenkuu Otoshi#1305
Tenkuu Otoshi#1305
BR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 7.5 /
3.9 /
6.0
184
76.
yordy#benip
yordy#benip
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.5 /
5.6 /
7.5
54
77.
아이리 칸나#스텔라이브
아이리 칸나#스텔라이브
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.2 /
3.5 /
4.9
99
78.
Well Played#LHC
Well Played#LHC
LAS (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.3% 9.5 /
5.8 /
7.9
75
79.
명 시#KR1
명 시#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.3 /
5.1 /
6.3
194
80.
조희성#2008
조희성#2008
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.4 /
3.4 /
7.0
46
81.
Stupidd#ml03
Stupidd#ml03
VN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 7.8 /
6.7 /
7.5
62
82.
Until whites#KR1
Until whites#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 56.4% 5.8 /
3.7 /
5.6
55
83.
five flashes#void
five flashes#void
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 8.1 /
3.6 /
5.6
112
84.
trinkst ngoucst#21321
trinkst ngoucst#21321
OCE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 10.2 /
4.6 /
6.1
40
85.
casual#ties
casual#ties
TR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.3% 7.5 /
3.6 /
6.3
76
86.
All Or Nothing#SOLD
All Or Nothing#SOLD
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 8.6 /
4.0 /
6.1
101
87.
SaintLance#1226
SaintLance#1226
PH (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.1 /
4.1 /
6.2
67
88.
anxinjug#cbaby
anxinjug#cbaby
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 9.1 /
4.3 /
6.1
67
89.
PĐL#PĐL
PĐL#PĐL
VN (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 7.7 /
4.4 /
7.5
42
90.
cardio em casa#brnd
cardio em casa#brnd
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 7.8 /
4.6 /
6.6
92
91.
PeTeTeWorld#EUW
PeTeTeWorld#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.8 /
3.9 /
4.6
43
92.
jens#jenss
jens#jenss
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.5 /
5.3 /
5.9
49
93.
ThtsWhàtSheZed#EUW
ThtsWhàtSheZed#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 8.4 /
5.1 /
6.2
96
94.
bgzydyrz#czq
bgzydyrz#czq
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.4 /
4.4 /
5.3
65
95.
Ahsokaa#EUW
Ahsokaa#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 7.2 /
3.4 /
5.8
342
96.
CyanKip#NA1
CyanKip#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.6 /
5.8 /
6.1
54
97.
병아리삐약이#KR1
병아리삐약이#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 7.5 /
4.8 /
6.9
170
98.
Belveth Buff#PLS
Belveth Buff#PLS
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.6% 9.9 /
4.2 /
6.7
31
99.
AvXq#EUW
AvXq#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 8.1 /
4.9 /
7.0
149
100.
1Exodia#EUW
1Exodia#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 8.2 /
5.2 /
7.3
57