Twisted Fate

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
leftover#OCE
leftover#OCE
OCE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.0% 4.8 /
2.3 /
8.9
50
2.
오 뀨#KR5
오 뀨#KR5
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.1% 6.6 /
3.9 /
7.6
58
3.
zhendehaoleia#康复训练
zhendehaoleia#康复训练
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.7% 6.7 /
5.0 /
4.8
60
4.
Pick a Card#BR1
Pick a Card#BR1
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 5.2 /
5.1 /
9.7
54
5.
Ostrich#lol
Ostrich#lol
NA (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.7% 5.8 /
4.8 /
8.5
55
6.
Echo#52Hz
Echo#52Hz
VN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.3% 5.4 /
4.2 /
8.8
60
7.
Marulja#AOT17
Marulja#AOT17
EUNE (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.3% 4.4 /
3.1 /
7.9
55
8.
Serendipity#52hz
Serendipity#52hz
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 5.1 /
3.9 /
8.2
58
9.
뗑 귄#O V O
뗑 귄#O V O
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 3.8 /
3.1 /
8.7
80
10.
kennen one#000
kennen one#000
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 5.7 /
5.1 /
5.8
49
11.
Qumetansay#NA1
Qumetansay#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.5% 4.5 /
3.2 /
9.3
65
12.
2DTFT#TFT
2DTFT#TFT
VN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.3% 5.5 /
3.5 /
9.3
144
13.
hTHarold#EUNE
hTHarold#EUNE
EUNE (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.3% 5.3 /
5.3 /
7.0
55
14.
Biel Salsichudo#Bilau
Biel Salsichudo#Bilau
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 5.6 /
7.0 /
8.4
76
15.
비요른 얀델#비요른 얀
비요른 얀델#비요른 얀
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 4.4 /
4.0 /
9.1
63
16.
UCouldBeTheOneTo#Feel
UCouldBeTheOneTo#Feel
BR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 85.3% 10.9 /
3.2 /
8.7
34
17.
NillNoir#NILL
NillNoir#NILL
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 4.6 /
3.7 /
9.0
49
18.
Takey#KR99
Takey#KR99
KR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.6% 3.7 /
2.3 /
8.8
138
19.
34PI5HP34J5I34H5#EUW
34PI5HP34J5I34H5#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 2.6 /
6.5 /
13.0
83
20.
빈 수레가 요란하다#0618
빈 수레가 요란하다#0618
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.5% 4.2 /
4.8 /
5.2
58
21.
Skynerrr#VN2
Skynerrr#VN2
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 4.4 /
4.7 /
9.7
81
22.
Kxloz#LAS
Kxloz#LAS
LAS (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 4.7 /
3.8 /
8.4
77
23.
엄마 난 커서 침착맨이 될래요#2005
엄마 난 커서 침착맨이 될래요#2005
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 4.0 /
5.6 /
7.3
72
24.
apdopa#98489
apdopa#98489
EUW (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 80.5% 5.0 /
4.7 /
8.3
82
25.
rhux#TTV
rhux#TTV
NA (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 85.7% 5.6 /
3.9 /
7.3
35
26.
237#yyy
237#yyy
BR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.1% 6.9 /
5.3 /
7.7
78
27.
두뇨비#777
두뇨비#777
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 3.5 /
4.9 /
8.7
59
28.
LEveL#1112
LEveL#1112
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 2.3 /
4.2 /
11.7
60
29.
JAILORJAILOR#0911
JAILORJAILOR#0911
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 5.1 /
6.1 /
7.7
51
30.
ZNY#EUW
ZNY#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 5.2 /
4.9 /
6.6
70
31.
ren wo hang#T12
ren wo hang#T12
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 5.1 /
4.0 /
9.1
134
32.
CLj#jjjjj
CLj#jjjjj
TW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.0% 5.2 /
2.8 /
6.4
92
33.
8lllD#6974
8lllD#6974
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 4.9 /
4.4 /
7.6
79
34.
SoHwan#xxx
SoHwan#xxx
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 4.7 /
3.2 /
5.5
83
35.
Kyul#하 루
Kyul#하 루
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 5.0 /
3.3 /
7.7
68
36.
Ñineee#Ninee
Ñineee#Ninee
VN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 6.0 /
4.2 /
10.9
59
37.
우예림#KR1
우예림#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 4.0 /
5.5 /
4.0
70
38.
Sorrow#Korea
Sorrow#Korea
EUW (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 73.3% 7.3 /
3.2 /
8.7
86
39.
카드로싸대기#찰싹찰싹
카드로싸대기#찰싹찰싹
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 4.2 /
3.1 /
8.4
62
40.
S e IR i o U s#EUW
S e IR i o U s#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.2 /
3.8 /
9.3
57
41.
Eltrico#BR1
Eltrico#BR1
BR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.5% 5.3 /
4.0 /
8.9
52
42.
도천지#KR1
도천지#KR1
KR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.7% 4.8 /
4.1 /
8.6
107
43.
sdawxl#KR1
sdawxl#KR1
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.8% 4.0 /
2.7 /
8.2
107
44.
boring game#666
boring game#666
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 4.1 /
4.6 /
10.0
70
45.
tôi và 9 đứa dốt#vna
tôi và 9 đứa dốt#vna
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 4.8 /
5.2 /
8.0
66
46.
T1 Trung Đức#1108
T1 Trung Đức#1108
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.1 /
5.5 /
9.5
68
47.
ForellenLord#3000
ForellenLord#3000
EUW (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.6% 4.5 /
4.4 /
7.4
86
48.
살짝 피해주고#KR2
살짝 피해주고#KR2
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 3.6 /
4.0 /
8.9
54
49.
팀 정글 기사 但又不#2012
팀 정글 기사 但又不#2012
VN (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.2% 7.9 /
7.3 /
5.9
135
50.
Twisted Cards#VK3
Twisted Cards#VK3
SG (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.1% 5.4 /
5.3 /
9.5
90
51.
NoFi#VN2
NoFi#VN2
VN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.3% 6.6 /
5.4 /
8.2
49
52.
ttvLancelotLink1#TwTv
ttvLancelotLink1#TwTv
NA (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.6% 7.2 /
5.6 /
5.6
48
53.
12bucklemyshoe#KEKW
12bucklemyshoe#KEKW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 1.7 /
6.7 /
13.3
52
54.
덩 크#koo
덩 크#koo
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.9% 4.1 /
2.3 /
8.1
55
55.
杰 洛#齐贝林
杰 洛#齐贝林
KR (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.0% 5.2 /
5.8 /
5.7
47
56.
ChauTinhtritf#Q9S
ChauTinhtritf#Q9S
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 4.7 /
3.7 /
11.8
65
57.
DOFUS ADDICT#EUW
DOFUS ADDICT#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 4.1 /
3.7 /
8.3
63
58.
Sägen#Adlig
Sägen#Adlig
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 5.3 /
5.4 /
10.2
103
59.
Kitz#420
Kitz#420
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 3.8 /
4.9 /
8.3
71
60.
롤은 뇌지컬게임#KR2
롤은 뇌지컬게임#KR2
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 4.0 /
3.6 /
7.7
54
61.
화무십일홍#0915
화무십일홍#0915
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 4.3 /
2.4 /
8.1
47
62.
G1aBao#VN1
G1aBao#VN1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 4.0 /
3.3 /
7.5
63
63.
줄게없다#KR1
줄게없다#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.4 /
4.9 /
8.7
52
64.
黒脚のサンジ#Oyku
黒脚のサンジ#Oyku
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.5 /
5.5 /
6.7
55
65.
영 쟁#영 쟁
영 쟁#영 쟁
KR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.4% 4.0 /
4.3 /
9.9
226
66.
KischFutter#EUW
KischFutter#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 4.2 /
4.8 /
9.5
102
67.
deluxe tf#erm
deluxe tf#erm
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 3.7 /
5.3 /
8.6
101
68.
얼레링#2003
얼레링#2003
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.9% 4.7 /
3.6 /
8.2
121
69.
Walahombre#EUNE
Walahombre#EUNE
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 4.8 /
7.9 /
10.6
50
70.
YuGIOH#0501
YuGIOH#0501
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 5.9 /
2.7 /
9.9
100
71.
Yujingy#NA1
Yujingy#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.4 /
5.3 /
7.0
49
72.
JBL speakers#1234
JBL speakers#1234
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 4.4 /
5.1 /
9.3
70
73.
F 4 T E#EUW
F 4 T E#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 4.7 /
4.9 /
9.6
103
74.
Buông được không#VN2
Buông được không#VN2
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 4.1 /
5.0 /
9.2
53
75.
miguelcp2pint#123
miguelcp2pint#123
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.3 /
5.2 /
8.1
67
76.
살짝빨아봐#KR1
살짝빨아봐#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 3.9 /
5.6 /
8.6
51
77.
Piqojiba#NA1
Piqojiba#NA1
NA (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.7% 5.7 /
5.7 /
6.4
63
78.
vertex1#666
vertex1#666
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.9% 4.7 /
5.4 /
5.6
56
79.
Dopa from Bahia#BR1
Dopa from Bahia#BR1
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 5.7 /
3.7 /
7.4
102
80.
인생 즐겨요#123
인생 즐겨요#123
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 3.3 /
3.3 /
4.4
55
81.
Reval#EUW
Reval#EUW
EUW (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 57.8% 5.8 /
5.1 /
7.5
180
82.
DOPA#0124
DOPA#0124
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 3.7 /
4.0 /
7.8
48
83.
뚱카롱#450
뚱카롱#450
JP (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 4.1 /
3.7 /
8.8
97
84.
トルコ#9374
トルコ#9374
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 70.7% 4.7 /
5.4 /
9.6
41
85.
Rafita o gamer#BRA1
Rafita o gamer#BRA1
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.4% 6.0 /
6.7 /
7.3
39
86.
AkaдемикЗвеzda3#RU1
AkaдемикЗвеzda3#RU1
RU (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo II 82.9% 8.1 /
2.8 /
8.4
70
87.
pls gank me lvl3#EUW
pls gank me lvl3#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.3 /
5.3 /
5.0
118
88.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.5% 4.2 /
3.2 /
5.7
92
89.
REFINING#HMMMM
REFINING#HMMMM
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 4.8 /
4.0 /
7.7
62
90.
2802#MID
2802#MID
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 5.0 /
5.0 /
7.2
45
91.
Mapond#Tobh
Mapond#Tobh
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.1% 4.0 /
3.3 /
8.8
55
92.
Aleks#noFF
Aleks#noFF
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 4.6 /
4.3 /
10.3
52
93.
DeoCanTinhyeu#nqt10
DeoCanTinhyeu#nqt10
VN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.8% 5.2 /
5.9 /
9.7
147
94.
slayermate#EUNE
slayermate#EUNE
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.3 /
5.3 /
6.4
46
95.
BAND4BAND#M4M
BAND4BAND#M4M
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 4.4 /
3.4 /
10.0
95
96.
læss yøu#Ðevil
læss yøu#Ðevil
JP (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.6% 4.6 /
3.5 /
7.4
72
97.
k3v#EUW
k3v#EUW
EUW (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 4.1 /
5.6 /
10.0
154
98.
Medxsick#LAS
Medxsick#LAS
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.4 /
4.0 /
8.1
54
99.
파란카드수집가#KR1
파란카드수집가#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 3.7 /
3.0 /
8.9
79
100.
Jammmmed#EUW
Jammmmed#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 3.8 /
4.3 /
7.7
73