Olaf

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Obito#ztt
Obito#ztt
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 6.0 /
3.4 /
4.6
74
2.
GRIND TILL I DIE#EUW
GRIND TILL I DIE#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 6.2 /
4.8 /
4.5
85
3.
AOE Theory#EUW
AOE Theory#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.9 /
4.0 /
3.8
59
4.
raza#plaza
raza#plaza
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.9 /
5.0 /
8.1
69
5.
Tempus fugit#0611
Tempus fugit#0611
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 61.8% 6.4 /
4.2 /
6.3
55
6.
op10#no4
op10#no4
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.4 /
5.0 /
4.2
78
7.
英雄聯盟護衛軍#TW2
英雄聯盟護衛軍#TW2
TW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.5% 6.7 /
4.7 /
3.8
130
8.
Madoka#Magi
Madoka#Magi
VN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.5% 7.1 /
5.2 /
5.2
78
9.
luobotop#loveu
luobotop#loveu
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.5% 7.2 /
3.6 /
4.8
40
10.
ShionSc#RU1
ShionSc#RU1
RU (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.4% 7.5 /
5.1 /
3.7
53
11.
공 이#사모예드
공 이#사모예드
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 7.1 /
6.1 /
2.8
81
12.
weiweiwei1#KR1
weiweiwei1#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.7 /
4.7 /
4.0
106
13.
Sty1eOfMe#huy73
Sty1eOfMe#huy73
VN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.9% 7.4 /
5.8 /
5.2
107
14.
Nukes Olafson#loser
Nukes Olafson#loser
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.4 /
3.8 /
4.0
55
15.
올라프올라프#KR1
올라프올라프#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 7.2 /
3.8 /
4.2
87
16.
Rank1Olaf#1OLAF
Rank1Olaf#1OLAF
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 8.6 /
7.8 /
3.4
68
17.
AdcMain2026#EU202
AdcMain2026#EU202
EUW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.6% 7.1 /
4.7 /
6.2
143
18.
AMON ZODIAC#EGYPT
AMON ZODIAC#EGYPT
EUNE (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.7% 8.5 /
3.3 /
7.1
46
19.
SXK Jun#7824
SXK Jun#7824
TW (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 6.5 /
4.6 /
4.1
46
20.
Kojiro158#EUNE
Kojiro158#EUNE
EUNE (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 6.8 /
5.8 /
5.0
97
21.
기묘기묘#KR1
기묘기묘#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.4 /
4.3 /
4.5
100
22.
AMON GOD#1v9
AMON GOD#1v9
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 5.5 /
3.5 /
6.2
51
23.
OOLAFKING#KR1
OOLAFKING#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.7 /
5.2 /
4.7
152
24.
VitinTinhozo#titi
VitinTinhozo#titi
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 7.9 /
6.3 /
3.7
55
25.
OLAFK1NG#2707
OLAFK1NG#2707
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 6.1 /
4.8 /
5.0
192
26.
rua#101
rua#101
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.9 /
4.9 /
2.9
47
27.
Mầm Ốp La#VN22
Mầm Ốp La#VN22
VN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 6.8 /
5.5 /
4.9
250
28.
tarko 34#2156
tarko 34#2156
EUW (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.4% 8.7 /
5.4 /
4.0
54
29.
T1 Chaebol Bin#007
T1 Chaebol Bin#007
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 6.4 /
4.6 /
4.8
97
30.
gaku#xyz
gaku#xyz
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 6.7 /
5.5 /
5.2
78
31.
BeCatchU#EUW
BeCatchU#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.7 /
8.3 /
3.4
91
32.
Golem Puissant#EUW
Golem Puissant#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.5 /
5.4 /
4.4
64
33.
LA  CABRA#5879
LA CABRA#5879
LAS (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.1% 7.0 /
5.4 /
2.7
38
34.
Pedro raso#BR1
Pedro raso#BR1
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 8.3 /
5.3 /
3.7
40
35.
Ubojiti Hrčak#EUNE
Ubojiti Hrčak#EUNE
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 7.6 /
7.7 /
3.5
74
36.
TERMINA#BR1
TERMINA#BR1
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 6.4 /
5.4 /
2.9
82
37.
shell#33333
shell#33333
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 5.5 /
4.2 /
3.6
196
38.
욱 이#최강망나니
욱 이#최강망나니
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.5 /
4.4 /
3.8
48
39.
COMPOSE COFFEE#0000
COMPOSE COFFEE#0000
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 4.7 /
4.6 /
3.8
113
40.
망나니6974#KR1
망나니6974#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 7.5 /
6.9 /
3.8
60
41.
정유환#0106
정유환#0106
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.0 /
5.9 /
3.4
63
42.
Marcus Fenix#GOW
Marcus Fenix#GOW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 6.1 /
5.4 /
4.3
114
43.
액쇼니#KR1
액쇼니#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 4.5 /
4.4 /
3.6
195
44.
Mockingjason#1337
Mockingjason#1337
EUNE (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.3% 7.1 /
5.7 /
5.5
52
45.
cemre ironhand#KADES
cemre ironhand#KADES
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 7.9 /
5.1 /
4.4
73
46.
은가누#주먹1
은가누#주먹1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 4.5 /
5.0 /
4.4
65
47.
Trùm top#VN2
Trùm top#VN2
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 6.4 /
4.6 /
3.6
49
48.
Quên Tên Anh ĐI#9895
Quên Tên Anh ĐI#9895
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 8.2 /
5.5 /
7.2
42
49.
Anarco#LOL
Anarco#LOL
LAS (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.8% 6.5 /
5.1 /
6.1
61
50.
Enricola#4550
Enricola#4550
BR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.6% 5.4 /
5.6 /
4.2
62
51.
Derewlean#OLAF
Derewlean#OLAF
EUW (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 75.0% 9.5 /
5.9 /
5.4
48
52.
BadCupid#TW2
BadCupid#TW2
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 8.7 /
7.0 /
3.7
55
53.
Vouty#1211
Vouty#1211
EUW (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.0% 5.7 /
7.5 /
3.7
50
54.
Amenhemti#Delii
Amenhemti#Delii
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 11.2 /
5.7 /
7.2
39
55.
xiao ming ge#KR1
xiao ming ge#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.2% 5.1 /
4.3 /
3.4
267
56.
Eemo#111
Eemo#111
JP (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 87.0% 7.4 /
4.0 /
5.0
23
57.
meiyoutuilu#KR22
meiyoutuilu#KR22
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 6.7 /
5.1 /
4.4
38
58.
MelkorR#ERU
MelkorR#ERU
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 64.9% 8.7 /
4.1 /
6.3
37
59.
chi1lanthoi#1lant
chi1lanthoi#1lant
VN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 73.6% 12.9 /
6.1 /
3.1
53
60.
Captain Tofu#Jolaf
Captain Tofu#Jolaf
OCE (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.8% 7.6 /
4.9 /
6.5
68
61.
bingqilin#00000
bingqilin#00000
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.3 /
4.3 /
5.5
39
62.
BARBAR DÖŞEMECİ#bilur
BARBAR DÖŞEMECİ#bilur
TR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 100.0% 12.3 /
7.2 /
4.8
12
63.
ΟutLaw#EUNE
ΟutLaw#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 7.1 /
4.1 /
3.7
41
64.
50u113554n0w#666
50u113554n0w#666
NA (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 72.6% 8.5 /
4.4 /
7.0
62
65.
The0EnSah#EUW
The0EnSah#EUW
EUW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.0% 10.8 /
6.0 /
5.0
50
66.
huya274950#414
huya274950#414
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.5% 5.4 /
3.8 /
3.5
55
67.
mig15kiwi#2734
mig15kiwi#2734
NA (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.2% 8.0 /
8.0 /
3.1
66
68.
sontuong159#8639
sontuong159#8639
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 5.4 /
4.4 /
4.3
63
69.
EradeChill07#EUW
EradeChill07#EUW
EUW (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.8% 6.2 /
4.6 /
3.9
47
70.
raw skill#NA1
raw skill#NA1
NA (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 59.6% 6.9 /
4.8 /
3.6
52
71.
chu be dan 205#2406
chu be dan 205#2406
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 10.2 /
5.8 /
6.1
36
72.
Rank1Olaf#Olaf1
Rank1Olaf#Olaf1
EUW (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 77.4% 12.2 /
6.5 /
3.2
53
73.
올라프#K98
올라프#K98
KR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.0% 5.2 /
3.1 /
5.2
50
74.
Obi Wan#PAD
Obi Wan#PAD
LAS (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.2% 7.9 /
5.8 /
3.7
58
75.
xCarryTheGamex#EUNE
xCarryTheGamex#EUNE
EUNE (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.4% 6.6 /
6.0 /
4.4
65
76.
King#olaf
King#olaf
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.3% 5.7 /
6.9 /
3.6
60
77.
Yisus Dé Nazaret#LAN
Yisus Dé Nazaret#LAN
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 7.4 /
4.5 /
4.5
50
78.
Gejoza#1234
Gejoza#1234
EUNE (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 5.5 /
3.5 /
4.3
40
79.
회 천#채수현
회 천#채수현
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.5% 6.4 /
4.1 /
4.6
62
80.
알맹알맹#5622
알맹알맹#5622
KR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 4.7 /
5.8 /
5.7
48
81.
Iznogood#0000
Iznogood#0000
EUNE (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.5% 7.6 /
10.2 /
3.4
182
82.
WildHorse10#NA1
WildHorse10#NA1
NA (#82)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 76.6% 8.9 /
5.8 /
4.7
47
83.
Em Tường Xin Top#1616
Em Tường Xin Top#1616
VN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 74.3% 10.0 /
5.3 /
4.4
35
84.
Wixos Achille#EUW
Wixos Achille#EUW
EUW (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.3% 8.5 /
7.0 /
4.2
82
85.
1 con vit cute#VN2
1 con vit cute#VN2
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 10.3 /
6.2 /
3.4
41
86.
Gato Relâmpago#BR1
Gato Relâmpago#BR1
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.8 /
7.1 /
5.0
35
87.
Albe#00001
Albe#00001
EUW (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 52.7% 6.6 /
4.4 /
5.3
74
88.
코코팜은요구르트#KR1
코코팜은요구르트#KR1
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 5.4 /
5.8 /
4.8
77
89.
Lucaserlw#DIANA
Lucaserlw#DIANA
NA (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.1% 6.9 /
4.4 /
4.5
36
90.
천상천하탑아독존#KR1
천상천하탑아독존#KR1
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.3% 6.9 /
5.1 /
5.0
42
91.
Winter#KR15
Winter#KR15
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.2% 4.9 /
3.8 /
3.7
105
92.
Cold as lce#2222
Cold as lce#2222
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.9 /
5.8 /
4.7
38
93.
BONES#mamo
BONES#mamo
EUW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.5% 9.0 /
5.1 /
3.8
44
94.
TheMateX#EUNE
TheMateX#EUNE
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.0% 7.9 /
6.0 /
4.0
25
95.
Sala v1#EUW
Sala v1#EUW
EUW (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.3% 7.6 /
4.8 /
5.1
48
96.
ReonarudoS#3070
ReonarudoS#3070
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 7.7 /
5.5 /
4.8
32
97.
Dang My Hanh#1998
Dang My Hanh#1998
KR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.0% 8.1 /
5.5 /
3.9
40
98.
Sitek#Sitek
Sitek#Sitek
EUNE (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.6% 6.0 /
7.2 /
6.3
52
99.
blk pplz r bad#eee
blk pplz r bad#eee
SG (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.2% 7.8 /
7.0 /
6.6
156
100.
WYLPeARNOLOOSERS#EZZZZ
WYLPeARNOLOOSERS#EZZZZ
EUW (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.5% 8.2 /
7.7 /
5.7
72