Heimerdinger

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
하이머딩동#KR1
하이머딩동#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 67.3% 5.7 /
4.7 /
6.6
52
2.
千个伤心的理由 4#9999
千个伤心的理由 4#9999
VN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.3% 7.2 /
4.6 /
6.3
80
3.
Trova#1337
Trova#1337
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 5.8 /
4.4 /
9.3
51
4.
gratis 150ml#BR1
gratis 150ml#BR1
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 62.1% 4.6 /
3.9 /
9.1
58
5.
DINGKING#먹무링
DINGKING#먹무링
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.2% 3.2 /
5.2 /
9.4
144
6.
VoidlingGeneral#kawai
VoidlingGeneral#kawai
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.5 /
4.5 /
6.8
48
7.
LolGunslinger#dong
LolGunslinger#dong
NA (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 62.9% 4.2 /
5.0 /
7.1
97
8.
Lv1 하이머딩거#KR1
Lv1 하이머딩거#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 3.5 /
4.9 /
8.2
59
9.
BassineDeProut#Prout
BassineDeProut#Prout
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.3 /
5.3 /
7.5
84
10.
발 칵#KR1
발 칵#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 3.0 /
3.7 /
4.4
74
11.
Jatzy#EUW
Jatzy#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 4.8 /
5.0 /
5.6
70
12.
Hei God#Can
Hei God#Can
TR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.6% 5.6 /
4.1 /
7.2
138
13.
Bark#EUW
Bark#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 7.9 /
3.9 /
7.6
39
14.
IlIlllIllIll#KR1
IlIlllIllIll#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.0 /
4.4 /
4.6
166
15.
I am amumu#JP1
I am amumu#JP1
JP (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 3.9 /
3.7 /
5.9
64
16.
StrongCompetitor#NA1
StrongCompetitor#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.9 /
4.4 /
6.9
59
17.
erenemre2005#TR1
erenemre2005#TR1
TR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.0% 6.9 /
6.3 /
9.6
60
18.
Helski#EUNE
Helski#EUNE
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.5 /
7.3 /
7.3
63
19.
Rabisco#BR1
Rabisco#BR1
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 5.8 /
4.9 /
6.9
44
20.
Gaogod#VN2
Gaogod#VN2
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 7.0 /
7.3 /
6.0
51
21.
유 쟁#166cm
유 쟁#166cm
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.4% 4.7 /
4.6 /
8.2
101
22.
Neth3rworld#0918
Neth3rworld#0918
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 6.4 /
7.0 /
8.3
59
23.
Moldish Rambo#EUW
Moldish Rambo#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.1 /
6.3 /
5.0
72
24.
이렐들고지면접어라#2983
이렐들고지면접어라#2983
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 3.9 /
3.2 /
4.4
71
25.
딩거명인#KR1
딩거명인#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.9 /
4.8 /
5.5
83
26.
Silly man#JP1
Silly man#JP1
JP (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 60.0% 5.8 /
5.0 /
7.4
50
27.
개인딩거#KR2
개인딩거#KR2
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 5.8 /
4.7 /
7.3
77
28.
高 手 小 派#pai
高 手 小 派#pai
NA (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.7% 9.5 /
5.9 /
3.6
104
29.
Viet Cong Heimer#4068
Viet Cong Heimer#4068
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 7.0 /
5.8 /
5.4
47
30.
etrh당신과#1110
etrh당신과#1110
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.3 /
5.3 /
6.4
90
31.
Mystogan#DING
Mystogan#DING
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.9% 6.8 /
6.4 /
6.0
44
32.
Fifthy#5050
Fifthy#5050
PH (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 5.6 /
3.3 /
5.7
108
33.
Peroh#LULE
Peroh#LULE
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.5 /
4.8 /
5.6
95
34.
Dragonworrior76#BSK
Dragonworrior76#BSK
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 6.5 /
6.7 /
5.5
233
35.
연파랑색#KR1
연파랑색#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 3.3 /
5.7 /
7.4
113
36.
capy0#bara0
capy0#bara0
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.1 /
5.2 /
6.4
177
37.
딩ger#KR1
딩ger#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 4.2 /
4.9 /
8.3
97
38.
UZ1LOVE777#OCE
UZ1LOVE777#OCE
OCE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 5.0 /
5.5 /
6.4
98
39.
냥  이#탕후루사죠
냥 이#탕후루사죠
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 55.2% 5.5 /
6.4 /
7.4
87
40.
asphyxia#030
asphyxia#030
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 5.3 /
4.1 /
6.0
89
41.
쩡아사랑행#1116
쩡아사랑행#1116
KR (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 69.7% 8.2 /
5.4 /
8.2
66
42.
I AM ATOMIC#SSS
I AM ATOMIC#SSS
KR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.8% 4.9 /
4.8 /
5.8
65
43.
바쿠카쿠#4712
바쿠카쿠#4712
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 3.6 /
3.5 /
3.8
116
44.
브실골전용ID#KR1
브실골전용ID#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 1.8 /
5.1 /
7.0
86
45.
Gunslinger LOW#NA1
Gunslinger LOW#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.7% 4.8 /
5.0 /
6.1
67
46.
TEN FUN#JP1
TEN FUN#JP1
JP (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.9% 3.9 /
4.1 /
6.8
85
47.
nexice#1306
nexice#1306
EUW (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.6% 11.6 /
6.9 /
9.2
93
48.
90021412del#KR1
90021412del#KR1
KR (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 78.6% 9.2 /
4.2 /
4.2
126
49.
Tyrongus#0001
Tyrongus#0001
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 4.3 /
6.8 /
6.8
159
50.
Lord Dinger#EUW
Lord Dinger#EUW
EUW (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.7% 5.6 /
3.0 /
6.8
48
51.
Viantian49#9482
Viantian49#9482
EUW (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 83.0% 10.2 /
3.3 /
7.5
47
52.
升級點智慧好嗎#TW2
升級點智慧好嗎#TW2
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.6% 3.1 /
5.1 /
9.6
114
53.
VojislavSeseljjj#EUNE0
VojislavSeseljjj#EUNE0
EUNE (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 69.1% 7.4 /
5.6 /
6.9
55
54.
Mr Heimer#LuisH
Mr Heimer#LuisH
LAS (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.6% 5.4 /
6.3 /
5.6
125
55.
다 삯#KR1
다 삯#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 4.8 /
3.6 /
5.9
91
56.
zico매니저빵테#KR1
zico매니저빵테#KR1
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.9% 3.0 /
3.9 /
5.0
323
57.
짜증유튜브#KR1
짜증유튜브#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 3.6 /
3.9 /
5.7
192
58.
xiao hua yi fan#KR1
xiao hua yi fan#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 3.8 /
4.8 /
6.5
126
59.
i am black irI#EUNE
i am black irI#EUNE
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.5% 6.2 /
6.5 /
5.4
61
60.
dericsion#dong
dericsion#dong
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 3.9 /
4.1 /
5.6
132
61.
Fomor#LAN
Fomor#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 9.9 /
5.0 /
5.4
62
62.
NightNeo#1337
NightNeo#1337
KR (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.1% 5.7 /
4.3 /
7.9
68
63.
高    手#pai
高 手#pai
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 9.0 /
6.0 /
4.1
97
64.
봉달이#미숙이
봉달이#미숙이
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.4% 5.4 /
6.8 /
9.5
38
65.
SpNhaNguoiTa#00000
SpNhaNguoiTa#00000
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.8 /
4.9 /
5.8
73
66.
개구리#김갑연
개구리#김갑연
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 50.0% 2.8 /
4.6 /
8.4
168
67.
Drago#ESSA
Drago#ESSA
EUW (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.9% 5.0 /
4.2 /
6.3
105
68.
Harkasxy#HKX
Harkasxy#HKX
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.7 /
5.7 /
4.4
47
69.
Bloody Samurai#RU1
Bloody Samurai#RU1
RU (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 76.0% 6.8 /
4.3 /
6.8
50
70.
pOkHWbZFKT#EUW
pOkHWbZFKT#EUW
EUW (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 7.1 /
6.2 /
4.2
63
71.
SideOnHeimer#MID
SideOnHeimer#MID
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.2% 3.6 /
2.3 /
5.8
180
72.
P1I4U1N2#4838
P1I4U1N2#4838
VN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.8% 6.8 /
4.9 /
6.8
94
73.
THECHOSENDONG#NA1
THECHOSENDONG#NA1
NA (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 65.8% 5.4 /
4.3 /
5.5
76
74.
轌山相太郎#321
轌山相太郎#321
JP (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.9% 6.7 /
4.1 /
5.2
57
75.
김명준#KR0
김명준#KR0
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.9% 6.0 /
4.3 /
4.2
160
76.
오 안돼 루피#KR1
오 안돼 루피#KR1
KR (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 74.1% 5.3 /
5.4 /
6.4
81
77.
유 쟁#6247
유 쟁#6247
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 8.1 /
5.7 /
8.5
35
78.
상품권몰#KR1
상품권몰#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 5.7 /
3.8 /
7.4
37
79.
IrishPunk#BR1
IrishPunk#BR1
BR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.0% 7.3 /
5.5 /
5.3
70
80.
Adolph Dinger#BR1
Adolph Dinger#BR1
BR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 66.7% 7.6 /
6.9 /
6.3
48
81.
TB12#BR1
TB12#BR1
BR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.5% 5.8 /
4.7 /
6.0
64
82.
Mr Boulsack#4704
Mr Boulsack#4704
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 55.6% 4.0 /
6.4 /
6.6
45
83.
4m9#MEJN
4m9#MEJN
EUNE (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 6.1 /
7.4 /
7.0
48
84.
방송안내#KR1
방송안내#KR1
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.5% 3.3 /
4.7 /
8.5
53
85.
주영94#Da02
주영94#Da02
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.4% 6.2 /
5.9 /
4.3
85
86.
Matheus 60hz#3231
Matheus 60hz#3231
BR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.9% 5.9 /
4.7 /
8.0
122
87.
Gunslinger Sux#NA1
Gunslinger Sux#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.5% 4.8 /
5.0 /
6.0
39
88.
Die To AlzHeimer#EUW
Die To AlzHeimer#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.2 /
5.0 /
5.3
85
89.
재연공화국#0310
재연공화국#0310
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.1% 4.7 /
4.8 /
6.8
57
90.
tempoleicenhpoef#VN2
tempoleicenhpoef#VN2
VN (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 68.8% 8.0 /
5.1 /
6.1
64
91.
왜 딩거가어때서#KR1
왜 딩거가어때서#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 4.3 /
5.0 /
4.5
71
92.
Zaimr#EUNE
Zaimr#EUNE
EUNE (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.8% 7.2 /
4.8 /
8.5
80
93.
하이머딩거#9161
하이머딩거#9161
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.1% 4.3 /
4.0 /
7.1
98
94.
LaTeX Enjoyer#42069
LaTeX Enjoyer#42069
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 8.3 /
6.4 /
4.7
59
95.
나 권혁주#KR1
나 권혁주#KR1
KR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.1% 3.0 /
6.2 /
6.4
93
96.
Zurão#BR1
Zurão#BR1
BR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênHỗ TrợAD Carry Kim Cương I 55.1% 5.2 /
4.8 /
9.0
49
97.
dinger on bush#souls
dinger on bush#souls
BR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.8% 6.6 /
4.8 /
6.9
80
98.
연 핑#KR1
연 핑#KR1
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.3% 5.4 /
5.8 /
5.7
60
99.
Gaogod#KING
Gaogod#KING
VN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 9.2 /
6.7 /
8.0
118
100.
ThePowerman#EUW
ThePowerman#EUW
EUW (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 66.7% 6.0 /
5.0 /
7.3
63