Rek'Sai

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Hollow#000
Hollow#000
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.8% 7.9 /
3.8 /
8.9
46
2.
dropmyhoe#KR1
dropmyhoe#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.1% 6.8 /
3.2 /
8.7
44
3.
jesse pinkman#smt
jesse pinkman#smt
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 7.3 /
5.4 /
9.8
58
4.
k a t a b u n i#uwu
k a t a b u n i#uwu
EUNE (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 9.1 /
4.0 /
9.7
63
5.
milaoshucwo#gui
milaoshucwo#gui
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 7.3 /
3.5 /
8.5
56
6.
Conor McGregor1#EUW
Conor McGregor1#EUW
EUW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.2% 6.4 /
4.2 /
11.1
65
7.
Stop here#OCE
Stop here#OCE
OCE (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.2% 6.2 /
4.2 /
8.7
52
8.
Carbine#KR1
Carbine#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 6.1 /
3.7 /
8.1
51
9.
justin bιeber#EUNE
justin bιeber#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 8.0 /
3.8 /
9.2
53
10.
다시 찾아온 기회#KR1
다시 찾아온 기회#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.2 /
3.1 /
7.8
101
11.
yea mb go ff#XDD
yea mb go ff#XDD
EUW (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.4% 10.3 /
5.6 /
10.4
57
12.
Niño indigo99#LAS
Niño indigo99#LAS
LAS (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 7.9 /
4.4 /
9.4
65
13.
TheSkyfallsforme#Rin
TheSkyfallsforme#Rin
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.8% 7.8 /
2.8 /
9.8
73
14.
蛋蛋JUG#爷傲世无双
蛋蛋JUG#爷傲世无双
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 6.3 /
3.1 /
8.0
127
15.
RF GASNICA#XDXD
RF GASNICA#XDXD
EUNE (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 9.0 /
4.6 /
10.6
62
16.
DraSura#EUW
DraSura#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 7.2 /
4.0 /
8.9
62
17.
JUNGLEPOLICE#TUUUT
JUNGLEPOLICE#TUUUT
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 7.9 /
4.4 /
8.7
68
18.
CEX#OCE
CEX#OCE
OCE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.8 /
3.6 /
8.1
57
19.
juzihai#66666
juzihai#66666
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.3 /
4.4 /
8.9
78
20.
wdywfm#LAS
wdywfm#LAS
LAS (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 9.8 /
5.9 /
9.2
58
21.
Marvin#069
Marvin#069
LAS (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 7.3 /
3.8 /
9.6
52
22.
Roi DΣMON#EUW
Roi DΣMON#EUW
EUW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.6% 6.5 /
3.8 /
8.7
127
23.
뭉 멍#KR1
뭉 멍#KR1
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.7% 6.4 /
3.8 /
10.1
108
24.
GOD 29L1#VN2
GOD 29L1#VN2
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 7.0 /
4.4 /
10.3
64
25.
BlackDog天下第一#RNGA
BlackDog天下第一#RNGA
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.0 /
3.1 /
8.7
62
26.
AFTP Gab#BR1
AFTP Gab#BR1
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 11.3 /
5.7 /
9.5
109
27.
Hải Sa Đại Trùng#VN2
Hải Sa Đại Trùng#VN2
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.8 /
4.3 /
9.0
51
28.
feiji jug#7777
feiji jug#7777
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 6.7 /
3.9 /
9.8
57
29.
boniface1515#838
boniface1515#838
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 9.2 /
3.0 /
7.9
44
30.
G2 Salme#ESP
G2 Salme#ESP
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.7 /
4.4 /
9.3
55
31.
김밍몽#KR2
김밍몽#KR2
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.1 /
3.1 /
8.4
54
32.
Elk#것이 낫다
Elk#것이 낫다
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.8 /
3.7 /
6.6
86
33.
Was reksai 1#Omw
Was reksai 1#Omw
TR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 8.9 /
4.2 /
7.7
120
34.
Toxic#Hоrny
Toxic#Hоrny
RU (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 64.3% 8.1 /
5.4 /
7.2
70
35.
Gucci Flexer#EUNE
Gucci Flexer#EUNE
EUNE (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.2% 6.8 /
4.1 /
9.9
95
36.
호성이#KR1
호성이#KR1
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 7.2 /
4.3 /
9.0
134
37.
Larqk#EUW
Larqk#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.9 /
4.7 /
8.8
189
38.
wan#128
wan#128
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.2 /
3.3 /
8.4
165
39.
gaoyaguozzz#0302
gaoyaguozzz#0302
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.9 /
4.0 /
8.4
122
40.
xiangjiaoren#PH2
xiangjiaoren#PH2
PH (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.8 /
4.3 /
10.0
49
41.
xjeiieskdjdjjsre#zjska
xjeiieskdjdjjsre#zjska
KR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.8% 6.8 /
4.2 /
8.3
157
42.
I am Fearless#NA1
I am Fearless#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 7.8 /
4.6 /
9.0
86
43.
DaTrace#EUW
DaTrace#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.7 /
4.4 /
8.3
57
44.
Predict#EUNE1
Predict#EUNE1
EUNE (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.6% 7.6 /
4.6 /
9.9
46
45.
保持清醒#2326
保持清醒#2326
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 5.8 /
4.8 /
9.8
48
46.
GreedySkurwisyn#EUW
GreedySkurwisyn#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 7.5 /
4.4 /
10.1
39
47.
yantoox#EUNE
yantoox#EUNE
EUNE (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.2% 8.4 /
4.5 /
8.6
139
48.
Positive Jungle#NA1
Positive Jungle#NA1
NA (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.9% 7.4 /
6.2 /
12.0
38
49.
i no hope#Dan
i no hope#Dan
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.7 /
3.8 /
8.1
84
50.
SugarDaddyyyy#TR1
SugarDaddyyyy#TR1
TR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 8.3 /
4.1 /
9.3
48
51.
MoshuX#EUNE
MoshuX#EUNE
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.6 /
5.3 /
6.2
92
52.
obin#32633
obin#32633
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 9.6 /
7.2 /
8.7
46
53.
Phúc Reks#0000
Phúc Reks#0000
VN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.6% 8.3 /
5.0 /
8.1
132
54.
계 륵#5627
계 륵#5627
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 4.1 /
3.1 /
7.0
151
55.
Taiyang#0219
Taiyang#0219
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.0 /
3.8 /
9.2
196
56.
GR Brunin apenas#brnin
GR Brunin apenas#brnin
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.8 /
4.4 /
8.8
78
57.
AetherDenz0#5410
AetherDenz0#5410
LAS (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.4% 7.5 /
4.2 /
10.3
69
58.
Morze Wódki#EUNE
Morze Wódki#EUNE
EUNE (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 7.4 /
4.7 /
9.1
81
59.
송 강#KR22
송 강#KR22
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 6.3 /
3.7 /
8.0
48
60.
frk#frk1
frk#frk1
LAS (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 6.7 /
4.3 /
8.7
89
61.
Belizário#BV1
Belizário#BV1
BR (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 81.5% 14.4 /
5.6 /
8.5
54
62.
Desti#1234
Desti#1234
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.4 /
3.4 /
7.3
61
63.
Kylingra#EUNE
Kylingra#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.4% 6.5 /
3.2 /
9.8
37
64.
SatthuTom#RTC5
SatthuTom#RTC5
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 7.8 /
5.2 /
9.1
64
65.
loda#uwu
loda#uwu
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.5 /
5.0 /
10.4
48
66.
SkyZz00r#EUW
SkyZz00r#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.8 /
4.2 /
9.0
85
67.
DoritosKun#LAN
DoritosKun#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.0 /
6.0 /
9.6
47
68.
시비걸면바텀으로#4052
시비걸면바텀으로#4052
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.6 /
3.9 /
8.5
68
69.
wo shi hanguoren#2006
wo shi hanguoren#2006
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.3 /
4.5 /
8.3
90
70.
0726jug#rek
0726jug#rek
PH (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 79.5% 8.0 /
3.8 /
8.8
44
71.
루키 사랑해#KR1
루키 사랑해#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.7 /
3.7 /
7.9
62
72.
someONE u know#VN2
someONE u know#VN2
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.6 /
3.1 /
7.2
132
73.
NoSkinLeo21#TTV
NoSkinLeo21#TTV
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.7 /
4.0 /
8.9
69
74.
마음가짐이 좋다#4765
마음가짐이 좋다#4765
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.1 /
3.7 /
8.6
83
75.
차단하고열심히함#KR2
차단하고열심히함#KR2
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.1 /
4.1 /
8.8
168
76.
Skibidi Fortnite#BRAIN
Skibidi Fortnite#BRAIN
EUW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 7.0 /
4.2 /
7.7
167
77.
sinsa#owo
sinsa#owo
OCE (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 88.6% 6.6 /
3.1 /
9.8
35
78.
Hirowo#owo
Hirowo#owo
LAS (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 9.4 /
5.7 /
9.0
52
79.
체급 무시#KR2
체급 무시#KR2
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 7.4 /
3.0 /
9.7
39
80.
Drauysskel#EUNE
Drauysskel#EUNE
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 8.0 /
4.4 /
9.2
48
81.
HCMUT Tata#8543
HCMUT Tata#8543
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 5.3 /
5.0 /
9.1
137
82.
Jinjja Chicken 2#SG2
Jinjja Chicken 2#SG2
SG (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.4 /
5.1 /
10.3
52
83.
gabaiphone220#8519
gabaiphone220#8519
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.9 /
5.2 /
10.1
57
84.
Atlas#etn
Atlas#etn
BR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.2% 6.9 /
4.2 /
9.4
194
85.
Linsweet#BR2
Linsweet#BR2
BR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.4% 8.6 /
4.8 /
9.7
43
86.
DairyMordi1#8018
DairyMordi1#8018
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.5 /
3.9 /
9.4
102
87.
Ever Optimist#OCE
Ever Optimist#OCE
OCE (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.6% 6.9 /
4.3 /
9.2
66
88.
XMitter17#YGG
XMitter17#YGG
LAS (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.1 /
4.7 /
6.7
66
89.
Lvaniaseis#EUW
Lvaniaseis#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.5 /
4.1 /
8.5
62
90.
Angelo Jesus#BR1
Angelo Jesus#BR1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.9 /
4.3 /
9.7
101
91.
탬탬버린#태 수
탬탬버린#태 수
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 6.8 /
4.2 /
9.2
131
92.
YutaZ DaVinci#0208
YutaZ DaVinci#0208
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.0 /
4.1 /
7.9
92
93.
정 글#렉사이
정 글#렉사이
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.6% 7.7 /
2.8 /
9.0
51
94.
Creb#EUW
Creb#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.3 /
3.8 /
8.7
68
95.
loopsie#loops
loopsie#loops
PH (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 81.3% 8.5 /
3.3 /
8.2
32
96.
LuciD#K R 1
LuciD#K R 1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 5.8 /
3.7 /
9.9
39
97.
꿍 루#꿍 루
꿍 루#꿍 루
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.2 /
4.4 /
8.9
173
98.
Hage#00000
Hage#00000
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.3 /
4.4 /
8.7
283
99.
lifetime#zoer
lifetime#zoer
EUW (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.1% 6.9 /
4.8 /
8.1
57
100.
CryptoGento#EUNE
CryptoGento#EUNE
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.7 /
5.1 /
9.7
200