Master Yi

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Chejpoltia#EUW
Chejpoltia#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 11.6 /
5.2 /
5.3
65
2.
SUPERCAR69#EUNE
SUPERCAR69#EUNE
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.5% 10.9 /
3.8 /
5.9
53
3.
slowzada#155
slowzada#155
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 12.2 /
4.6 /
5.5
164
4.
어두운#6666
어두운#6666
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 10.5 /
5.5 /
6.5
45
5.
I True Master Yi#Wujús
I True Master Yi#Wujús
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 10.7 /
6.9 /
6.1
54
6.
god#十 十
god#十 十
EUNE (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.9% 11.5 /
6.1 /
5.4
161
7.
destiny#BR77
destiny#BR77
BR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.2% 10.4 /
4.5 /
4.5
128
8.
slave seller#9999
slave seller#9999
EUNE (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 12.1 /
6.9 /
7.2
85
9.
Yamato blade#EUW
Yamato blade#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.2 /
4.2 /
7.0
49
10.
Zombilau#KING
Zombilau#KING
EUNE (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 13.0 /
6.2 /
5.1
66
11.
NEXT LEVEL#XXX
NEXT LEVEL#XXX
TR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 13.0 /
6.8 /
6.1
69
12.
KingJ4mes#777
KingJ4mes#777
BR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.1% 8.7 /
6.4 /
6.9
73
13.
먀 키#KR1
먀 키#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 8.0 /
4.1 /
5.0
50
14.
근수터이#123
근수터이#123
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.1% 8.2 /
5.5 /
5.3
82
15.
Holic99s#KR1
Holic99s#KR1
KR (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 81.7% 12.9 /
5.2 /
5.4
60
16.
MasterQQQ#yis
MasterQQQ#yis
LAS (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.1% 9.8 /
4.9 /
5.6
73
17.
Ramarseo#EUW
Ramarseo#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 13.6 /
6.2 /
5.2
106
18.
Q RIKAS TETOVICH#Feiri
Q RIKAS TETOVICH#Feiri
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 13.4 /
5.1 /
5.7
99
19.
Fatality#EUXD
Fatality#EUXD
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 11.9 /
6.5 /
6.4
74
20.
Javifast#Dream
Javifast#Dream
LAS (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 83.3% 8.8 /
4.3 /
6.2
36
21.
BORINGGGGGGGGGGG#YAWN
BORINGGGGGGGGGGG#YAWN
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 9.8 /
5.4 /
6.3
94
22.
We Are NexTLeveL#A4J
We Are NexTLeveL#A4J
TR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 11.9 /
7.4 /
5.6
60
23.
Patoricku#LGBT
Patoricku#LGBT
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 12.7 /
6.3 /
5.2
56
24.
toxin  free acc#EUW
toxin free acc#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.8 /
5.8 /
6.0
56
25.
Prodigy#EURD
Prodigy#EURD
EUNE (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.6% 10.3 /
4.9 /
7.2
48
26.
Emre Kısa#emre
Emre Kısa#emre
TR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.0% 11.2 /
6.6 /
5.9
92
27.
똥독오른강마이#KR3
똥독오른강마이#KR3
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 9.7 /
5.0 /
5.8
51
28.
NHTZE TANAPOU#XAXAX
NHTZE TANAPOU#XAXAX
EUNE (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.4% 10.3 /
5.8 /
5.2
83
29.
이야 저사람 제대로 쌈뽕나구마#자살사이트
이야 저사람 제대로 쌈뽕나구마#자살사이트
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.3 /
5.0 /
5.2
79
30.
rezdion 1v9#1337
rezdion 1v9#1337
TR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 9.4 /
5.3 /
5.3
129
31.
금발의 테리우스#KR1
금발의 테리우스#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 9.8 /
5.1 /
6.4
58
32.
Feiriksklsda#kkkkk
Feiriksklsda#kkkkk
LAS (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 12.0 /
4.8 /
5.2
46
33.
iBlameTheJungler#EUW
iBlameTheJungler#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.3 /
5.9 /
6.6
72
34.
WanderingBłaze#Wuju
WanderingBłaze#Wuju
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.5 /
4.8 /
6.9
52
35.
Giang Yi#무의미한
Giang Yi#무의미한
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.0 /
5.8 /
6.4
85
36.
세구땅 다이스키 OWO#김유빈
세구땅 다이스키 OWO#김유빈
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.9% 9.3 /
4.5 /
6.2
129
37.
miLt#6969
miLt#6969
BR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.9% 11.5 /
6.6 /
5.6
179
38.
đéocầnbiếtkekeke#SoloQ
đéocầnbiếtkekeke#SoloQ
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 10.5 /
5.4 /
4.7
152
39.
Bé Yi#27065
Bé Yi#27065
VN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 10.3 /
7.3 /
6.4
106
40.
I Britta I#FÚRIA
I Britta I#FÚRIA
BR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.2% 7.5 /
4.3 /
6.0
98
41.
Jedi#COL
Jedi#COL
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 9.4 /
4.9 /
4.9
80
42.
Trần Thanh Tùng#2003
Trần Thanh Tùng#2003
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 11.1 /
6.2 /
5.4
71
43.
HeavensTerrσris#Glide
HeavensTerrσris#Glide
EUNE (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.5% 7.2 /
4.6 /
6.2
82
44.
Small Melon#EUW
Small Melon#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 9.5 /
3.9 /
4.7
79
45.
DustOfMoon#EUW
DustOfMoon#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 10.4 /
7.7 /
6.4
71
46.
LXSING DREAMS#19323
LXSING DREAMS#19323
TR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 10.2 /
4.9 /
5.9
130
47.
가챠팀겜#KR1
가챠팀겜#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.3 /
4.4 /
6.7
61
48.
Rush Final ツ#Boss
Rush Final ツ#Boss
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 12.3 /
7.5 /
5.7
53
49.
Sallam#1v9
Sallam#1v9
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 10.4 /
6.7 /
5.8
137
50.
Indra#Wuju
Indra#Wuju
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 8.8 /
5.2 /
5.5
126
51.
박준혁#KR5
박준혁#KR5
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 11.8 /
4.8 /
4.9
45
52.
박채영#tdatt
박채영#tdatt
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.9 /
4.6 /
4.8
58
53.
Assassin#vanes
Assassin#vanes
BR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 9.0 /
6.2 /
6.6
62
54.
YI Hắc họa#188
YI Hắc họa#188
VN (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 81.2% 11.1 /
3.2 /
5.4
69
55.
zigmund#EUNE
zigmund#EUNE
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.0 /
5.3 /
6.5
49
56.
Madeline#REBE
Madeline#REBE
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 9.0 /
6.5 /
6.6
81
57.
againts all odds#Yis
againts all odds#Yis
LAS (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 11.2 /
6.6 /
6.0
49
58.
오늘도반했어#KR1
오늘도반했어#KR1
KR (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 77.6% 10.8 /
4.6 /
5.8
49
59.
1x5likeNP#EUNE
1x5likeNP#EUNE
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 10.6 /
5.7 /
5.8
70
60.
wys#love
wys#love
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 9.3 /
4.7 /
5.3
60
61.
kill#deus
kill#deus
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 9.8 /
6.4 /
4.8
213
62.
Sweet Stylish#BR1
Sweet Stylish#BR1
BR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.9% 9.2 /
5.3 /
4.8
48
63.
Bé Heo Của MĐức#1609
Bé Heo Của MĐức#1609
VN (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.5% 10.9 /
7.5 /
6.4
210
64.
쾌검류#1011
쾌검류#1011
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 7.5 /
6.2 /
5.3
225
65.
garoto problema#ramal
garoto problema#ramal
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 9.8 /
7.6 /
7.1
48
66.
Dawg del Dawgs#EUW
Dawg del Dawgs#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 9.4 /
5.6 /
5.2
65
67.
무적상승마스터이#KR0
무적상승마스터이#KR0
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.6 /
5.2 /
4.5
54
68.
Necropsy#GOR3
Necropsy#GOR3
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 9.8 /
5.2 /
5.4
63
69.
팀못하면마이함#KR2
팀못하면마이함#KR2
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 7.5 /
6.0 /
6.2
97
70.
Nova#duh
Nova#duh
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 11.7 /
5.3 /
6.1
48
71.
tree stick#tree
tree stick#tree
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 9.5 /
6.7 /
5.8
67
72.
마스터이94#STRM
마스터이94#STRM
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 9.1 /
5.4 /
6.3
91
73.
Karmamani#EUW
Karmamani#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.5 /
6.6 /
5.1
65
74.
Leigh#7103
Leigh#7103
NA (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.8% 10.2 /
5.2 /
5.3
80
75.
TTVmaitrekao#666
TTVmaitrekao#666
EUW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.0% 8.1 /
5.0 /
4.8
175
76.
Max Jouska 2#NA1
Max Jouska 2#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 7.9 /
5.2 /
5.6
279
77.
발3기남#KR1
발3기남#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.2 /
4.5 /
5.6
135
78.
柏林第一渣女huhuran#峰仔剑圣
柏林第一渣女huhuran#峰仔剑圣
EUW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 84.4% 10.3 /
3.8 /
5.2
45
79.
Lian Yu#1212
Lian Yu#1212
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.6 /
4.8 /
4.6
117
80.
Gabe190#GABs
Gabe190#GABs
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 9.0 /
5.9 /
6.2
59
81.
AleksaSrbin#EUW
AleksaSrbin#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 8.8 /
5.0 /
5.3
56
82.
CAUSEofVIKTORY#EUW
CAUSEofVIKTORY#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 9.1 /
5.6 /
5.1
61
83.
The Boy 4 20#LAN
The Boy 4 20#LAN
LAN (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 9.6 /
6.5 /
3.7
219
84.
Emxesteld#EUW
Emxesteld#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.8 /
5.1 /
5.3
54
85.
keko ingiliz#UK01
keko ingiliz#UK01
TR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.6% 9.6 /
5.1 /
5.5
122
86.
Ung Thư Yi Căn#0148
Ung Thư Yi Căn#0148
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 10.3 /
4.6 /
4.6
91
87.
Larëd#EUW
Larëd#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 9.3 /
5.3 /
4.5
56
88.
GIAN GOZADEIRA#TRIBU
GIAN GOZADEIRA#TRIBU
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 8.3 /
4.7 /
5.3
51
89.
hxrOvO#易大师
hxrOvO#易大师
KR (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.0% 8.1 /
3.8 /
5.6
335
90.
ChriStronda#BR1
ChriStronda#BR1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.2 /
4.8 /
4.9
86
91.
Suka Yi#LAN
Suka Yi#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 9.0 /
5.0 /
5.9
158
92.
obama wukong#BLM
obama wukong#BLM
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 8.8 /
5.7 /
5.4
125
93.
yunic#caya
yunic#caya
TR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.6% 11.0 /
7.8 /
5.9
54
94.
우주검사#KR1
우주검사#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.5 /
6.2 /
6.2
94
95.
Nàng Thơ#2004
Nàng Thơ#2004
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 10.5 /
7.0 /
6.6
84
96.
freakness#BR1
freakness#BR1
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 12.9 /
3.4 /
6.0
36
97.
Velocigrupa#EUNE
Velocigrupa#EUNE
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.1 /
6.8 /
5.4
90
98.
Huệ Minˆˆ#Min
Huệ Minˆˆ#Min
VN (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.5% 10.8 /
8.5 /
7.2
113
99.
bsz#jsk
bsz#jsk
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 8.2 /
5.5 /
6.1
106
100.
Poac#7396
Poac#7396
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 11.8 /
7.0 /
5.1
64