Master Yi

Master Yi

Đi Rừng
39,294 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.4%
Phổ biến
47.2%
Tỷ Lệ Thắng
9.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tuyệt Kỹ Alpha
Q
Võ Thuật Wuju
E
Thiền
W
Chém Đôi
Tuyệt Kỹ Alpha
Q Q Q Q Q
Thiền
W W W W W
Võ Thuật Wuju
E E E E E
Chiến Binh Sơn Cước
R R R
Phổ biến: 65.0% - Tỷ Lệ Thắng: 46.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Phổ biến: 37.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%

Build cốt lõi

Cuốc Chim
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
Phổ biến: 5.5%
Tỷ Lệ Thắng: 61.1%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 71.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%

Đường build chung cuộc

Giáp Thiên Thần
Vũ Điệu Tử Thần
Đao Tím

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 43.9% - Tỷ Lệ Thắng: 48.2%

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Sallam#1v9
Sallam#1v9
EUNE (#1)
Cao Thủ 70.4% 54
2.
BestJiSu#666
BestJiSu#666
KR (#2)
Cao Thủ 59.3% 54
3.
Max Jouska 2#NA1
Max Jouska 2#NA1
NA (#3)
Cao Thủ 58.8% 51
4.
Hate low#十 十
Hate low#十 十
EUW (#4)
Kim Cương II 89.2% 37
5.
hxrOvO#易大师
hxrOvO#易大师
KR (#5)
Cao Thủ 50.7% 69
6.
destiny#BR77
destiny#BR77
BR (#6)
Kim Cương II 83.3% 30
7.
Dzux#2004
Dzux#2004
VN (#7)
Cao Thủ 74.1% 27
8.
TankYi#4283
TankYi#4283
NA (#8)
Cao Thủ 57.5% 40
9.
세구땅 다이스키 OWO#김유빈
세구땅 다이스키 OWO#김유빈
KR (#9)
Cao Thủ 69.2% 26
10.
Jon Bon JoViego#JGDIF
Jon Bon JoViego#JGDIF
NA (#10)
ngọc lục bảo I 66.7% 45