3.0%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 50.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 87.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.0%
Tỷ Lệ Thắng: 58.1%
Tỷ Lệ Thắng: 58.1%
Giày
Phổ biến: 92.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sivir
Bull
2 /
3 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Bull
13 /
8 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Bull
7 /
6 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Focus
8 /
2 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Puki Style
4 /
5 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Sivir xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Fangzz#VN2
VN (#1) |
60.0% | ||||
4 season bronze#6789
VN (#2) |
82.1% | ||||
brylen#meow
OCE (#3) |
50.0% | ||||
Cosmic Lyndorff#NA1
NA (#4) |
71.4% | ||||
mentalim kalmadı#LST
TR (#5) |
100.0% | ||||
Captain Jack#KRI
KR (#6) |
85.7% | ||||
눈덩이 리신#KR1
KR (#7) |
63.3% | ||||
Sabrina Carpente#BR666
BR (#8) |
84.6% | ||||
LitsTiuuuu#TM8
VN (#9) |
100.0% | ||||
옥찌갱#KR1
KR (#10) |
80.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,076,845 | |
2. | 8,820,510 | |
3. | 7,460,440 | |
4. | 6,594,317 | |
5. | 6,393,654 | |