8.8%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
7.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Giày
Phổ biến: 54.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Camille
Oscarinin
9 /
3 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Lindarang
4 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
fabFabulous
4 /
0 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
New
4 /
3 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Melonik
7 /
1 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 51.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Người chơi Camille xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Netak#God
EUW (#1) |
64.3% | ||||
Minh Tước#shen
VN (#2) |
66.7% | ||||
zl존여비S2#킹짱123
KR (#3) |
56.3% | ||||
Portgas D Braham#AGB
BR (#4) |
81.8% | ||||
ぱらでぃん#JP1
JP (#5) |
91.7% | ||||
Candy Jelly Love#VN2
VN (#6) |
71.4% | ||||
TOPGAP#7755
NA (#7) |
61.8% | ||||
TOP DROGADO#LAS
LAS (#8) |
75.0% | ||||
마법사#6577
KR (#9) |
66.7% | ||||
07프로저격수#KR1
KR (#10) |
67.9% | ||||