Malphite

Malphite

Đường trên, Đường giữa
68,205 trận ( 2 ngày vừa qua )
8.2%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
10.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mảnh Vỡ Địa Chấn
Q
Dậm Đất
E
Nắm Đấm Chấn Động
W
Giáp Hoa Cương
Mảnh Vỡ Địa Chấn
Q Q Q Q Q
Nắm Đấm Chấn Động
W W W W W
Dậm Đất
E E E E E
Không Thể Cản Phá
R R R
Phổ biến: 33.4% - Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 63.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Hỏa Khuẩn
Kiếm Tai Ương
Nanh Nashor
Phổ biến: 6.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Khiên Băng Randuin

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 36.7% - Tỷ Lệ Thắng: 51.5%

Người chơi Malphite xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Nenucco#EUW
Nenucco#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 56.4% 140
2.
iDonTKnowSup#BR1
iDonTKnowSup#BR1
BR (#2)
Kim Cương IV 75.0% 56
3.
ƒ12345678910#EUW
ƒ12345678910#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ 51.0% 49
4.
OTP Malphite#BR1
OTP Malphite#BR1
BR (#4)
Cao Thủ 61.5% 39
5.
FICΚER#EUNE
FICΚER#EUNE
EUNE (#5)
Cao Thủ 92.9% 14
6.
타임머신삽니다#타임머신
타임머신삽니다#타임머신
KR (#6)
ngọc lục bảo II 67.3% 49
7.
Ingeniero Yoda#aaa
Ingeniero Yoda#aaa
LAN (#7)
Cao Thủ 69.0% 29
8.
保保君#nagi
保保君#nagi
TW (#8)
Cao Thủ 72.4% 29
9.
Ârya#2019
Ârya#2019
TR (#9)
Đại Cao Thủ 58.3% 36
10.
ΞRΦMSΞ#EUW
ΞRΦMSΞ#EUW
EUW (#10)
Kim Cương III 54.0% 63