Lissandra

Lissandra

Đường giữa
26,881 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.7%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mảnh Băng
Q
Vòng Tròn Lạnh Giá
W
Con Đường Băng Giá
E
Uy Quyền Băng Tộc
Mảnh Băng
Q Q Q Q Q
Vòng Tròn Lạnh Giá
W W W W W
Con Đường Băng Giá
E E E E E
Hầm Mộ Hàn Băng
R R R
Phổ biến: 68.1% - Tỷ Lệ Thắng: 49.3%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 91.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Hỏa Khuẩn
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 11.2%
Tỷ Lệ Thắng: 58.1%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 75.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Hoa Tử Linh
Trượng Hư Vô

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 44.3% - Tỷ Lệ Thắng: 49.7%

Người chơi Lissandra xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Jump#zypp
Jump#zypp
KR (#1)
Cao Thủ 60.0% 60
2.
JACKET IS MINE#FAFA
JACKET IS MINE#FAFA
EUNE (#2)
Cao Thủ 71.4% 35
3.
dfdsfgdsfsdga#KR1
dfdsfgdsfsdga#KR1
KR (#3)
Cao Thủ 82.4% 17
4.
Majic#0409
Majic#0409
JP (#4)
Cao Thủ 70.8% 24
5.
Breitaršch#0001
Breitaršch#0001
EUW (#5)
Cao Thủ 75.0% 20
6.
Aeryne#IRIS
Aeryne#IRIS
LAS (#6)
Cao Thủ 85.7% 14
7.
김탱김탱#1974
김탱김탱#1974
KR (#7)
ngọc lục bảo I 51.8% 56
8.
eternity#eme1
eternity#eme1
NA (#8)
Cao Thủ 69.2% 26
9.
캐슬홀딩스마학영#KR1
캐슬홀딩스마학영#KR1
KR (#9)
Kim Cương II 90.0% 10
10.
ナ K A R A G ヅ#KARAG
ナ K A R A G ヅ#KARAG
EUNE (#10)
Kim Cương II 69.6% 23