4.0%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 31.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 56.8%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.2%
Tỷ Lệ Thắng: 61.1%
Tỷ Lệ Thắng: 61.1%
Giày
Phổ biến: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Swain
Ayel
6 /
6 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Baolan
2 /
8 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Lindgarde
8 /
3 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindgarde
3 /
1 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindgarde
5 /
1 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 46.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Người chơi Swain xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
NA (#1) |
66.7% | ||||
견사라#KR1
KR (#2) |
69.4% | ||||
Swain#tung1
VN (#3) |
66.0% | ||||
The Toggler#EUW
EUW (#4) |
56.9% | ||||
DRX Swain#KR1
KR (#5) |
54.2% | ||||
Woo Cho#9999
VN (#6) |
58.5% | ||||
시바견꼼이탱이#KR1
KR (#7) |
50.9% | ||||
Ipados#SWAIN
EUW (#8) |
63.0% | ||||
깨가너무싫다#KR11
KR (#9) |
53.7% | ||||
Naunne#EUW
EUW (#10) |
58.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,357,366 | |
2. | 6,475,081 | |
3. | 6,027,660 | |
4. | 5,719,565 | |
5. | 5,390,786 | |