7.4%
Phổ biến
51.9%
Tỷ Lệ Thắng
6.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 35.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.8%
Tỷ Lệ Thắng: 56.8%
Giày
Phổ biến: 87.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Xerath
Jett
4 /
6 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Light
13 /
2 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Scout
9 /
6 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Minit
2 /
4 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
BuLLDoG
1 /
0 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Người chơi Xerath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ønłý Xeräthº#EUNE
EUNE (#1) |
62.7% | ||||
kqemexxa#EUNE
EUNE (#2) |
57.8% | ||||
LastÐawn#QALF
EUW (#3) |
56.1% | ||||
Astralz#OTP
EUNE (#4) |
58.8% | ||||
세계최고제라스#KR2
KR (#5) |
53.8% | ||||
ßuồn Łàm chó gì#DDD
VN (#6) |
53.1% | ||||
Krüppi#EUW
EUW (#7) |
61.3% | ||||
Vanguard Phobia#Scrip
EUW (#8) |
55.6% | ||||
사냔꾼#코리아
KR (#9) |
75.7% | ||||
Robert De NeeRo#EUW
EUW (#10) |
65.4% | ||||