1.7%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 40.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 40.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.6%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Giày
Phổ biến: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana
Tarzan
6 /
6 /
8
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Rames
9 /
0 /
5
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Rames
3 /
7 /
1
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Doinb
16 /
0 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
TaNa
3 /
4 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 35.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Người chơi Shyvana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
You Troglodyte#NA1
NA (#1) |
65.4% | ||||
Dandren#EUW
EUW (#2) |
88.0% | ||||
King Baldwin IV#DEUSV
PH (#3) |
86.7% | ||||
Idare#NA1
NA (#4) |
60.0% | ||||
호나라#KR1
KR (#5) |
55.6% | ||||
BetterJunglLoses#NA1
NA (#6) |
71.4% | ||||
shyvana dame#VN2
VN (#7) |
59.5% | ||||
Joléthé#EUW
EUW (#8) |
46.2% | ||||
Gank od starej#EUNE
EUNE (#9) |
71.4% | ||||
Futa Shyvana#Futa
EUW (#10) |
73.5% | ||||