Shyvana

Shyvana

Đi Rừng
15,717 trận ( 2 ngày vừa qua )
1.7%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hơi Thở Của Rồng
E
Rực Cháy
W
Song Long Thủ
Q
Cuồng Nộ Long Nhân
Song Long Thủ
Q Q Q Q Q
Rực Cháy
W W W W W
Hơi Thở Của Rồng
E E E E E
Hóa Rồng
R R R
Phổ biến: 40.1% - Tỷ Lệ Thắng: 48.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 40.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%

Build cốt lõi

Cung Gỗ
Nanh Nashor
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 3.6%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Đường build chung cuộc

Đồng Hồ Cát Zhonya
Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 35.7% - Tỷ Lệ Thắng: 48.6%

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
You Troglodyte#NA1
You Troglodyte#NA1
NA (#1)
Kim Cương I 65.4% 52
2.
Dandren#EUW
Dandren#EUW
EUW (#2)
Đại Cao Thủ 88.0% 25
3.
King Baldwin IV#DEUSV
King Baldwin IV#DEUSV
PH (#3)
Cao Thủ 86.7% 15
4.
Idare#NA1
Idare#NA1
NA (#4)
Cao Thủ 60.0% 35
5.
호나라#KR1
호나라#KR1
KR (#5)
ngọc lục bảo I 55.6% 63
6.
BetterJunglLoses#NA1
BetterJunglLoses#NA1
NA (#6)
Bạch Kim II 71.4% 49
7.
shyvana dame#VN2
shyvana dame#VN2
VN (#7)
Kim Cương III 59.5% 42
8.
Joléthé#EUW
Joléthé#EUW
EUW (#8)
Kim Cương III 46.2% 65
9.
Gank od starej#EUNE
Gank od starej#EUNE
EUNE (#9)
Kim Cương IV 71.4% 35
10.
Futa Shyvana#Futa
Futa Shyvana#Futa
EUW (#10)
Kim Cương IV 73.5% 34