7.5%
Phổ biến
52.3%
Tỷ Lệ Thắng
14.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 64.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 57.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.2%
Tỷ Lệ Thắng: 60.3%
Tỷ Lệ Thắng: 60.3%
Giày
Phổ biến: 59.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Mordekaiser
Wind
0 /
2 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Wind
6 /
2 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ayel
12 /
5 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Wind
4 /
2 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Wind
14 /
3 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 82.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
운수좋은날이다#KR1
KR (#1) |
55.7% | ||||
só rajadinha#BR1
BR (#2) |
71.4% | ||||
Waygers#EUW
EUW (#3) |
72.3% | ||||
AWAKEN MORDE#CHAOS
VN (#4) |
54.3% | ||||
워라벨을 위한 공부#KR2
KR (#5) |
57.8% | ||||
the four#44444
KR (#6) |
60.5% | ||||
Sloppy#VN2
VN (#7) |
65.2% | ||||
한국남자박해준#KR1
KR (#8) |
59.0% | ||||
LCN diggerdyl#GAP
BR (#9) |
70.0% | ||||
XEREKAISER#MONO
BR (#10) |
52.3% | ||||