0.5%
Phổ biến
50.9%
Tỷ Lệ Thắng
13.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 50.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 39.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.7%
Giày
Phổ biến: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Mordekaiser (Đi Rừng)
RoseThorn
4 /
7 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Disamis
9 /
6 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Disamis
14 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Disamis
12 /
4 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Weiwei
3 /
3 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 53.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Braga diff#011
BR (#1) |
70.0% | ||||
鯉魚王用打水#4305
TW (#2) |
66.7% | ||||
Ác quỷ ma SER#VN2
VN (#3) |
67.2% | ||||
Domain Expansion#MORD
BR (#4) |
67.5% | ||||
IEndersShadowsI#LAN
LAN (#5) |
64.6% | ||||
trumvjppro123#1211
VN (#6) |
64.4% | ||||
Whastherin#TR1
TR (#7) |
60.3% | ||||
ItsMordinTime#MORDE
EUNE (#8) |
63.5% | ||||
Üzgün Arı#ari
TR (#9) |
59.2% | ||||
My King Serious#LAN
LAN (#10) |
66.0% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(12 ngày trước)
|