3.6%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
2.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 74.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 18.9%
Tỷ Lệ Thắng: 60.4%
Tỷ Lệ Thắng: 60.4%
Giày
Phổ biến: 37.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kindred (Đi Rừng)
Croco
6 /
4 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
XUN
2 /
4 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Sylvie
17 /
7 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Weiwei
0 /
4 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Sylvie
7 /
3 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 78.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Người chơi Kindred xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Sophie#1911
VN (#1) |
81.0% | ||||
NothingToSay#No1
VN (#2) |
75.4% | ||||
曾經的我沒有極限#9453
TW (#3) |
74.1% | ||||
리 신#1811
VN (#4) |
73.1% | ||||
Adolf JG Acc#Iron4
NA (#5) |
90.6% | ||||
배동려#2294
KR (#6) |
69.2% | ||||
KindredDRX#OTP
LAN (#7) |
69.9% | ||||
Cò Sợ Ma#1307
VN (#8) |
70.0% | ||||
ína y ani#pisis
LAN (#9) |
69.2% | ||||
My Angel Demise#LAN
LAN (#10) |
73.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,724,083 | |
2. | 7,574,803 | |
3. | 6,057,665 | |
4. | 5,958,817 | |
5. | 5,901,196 | |