3.9%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
15.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 27.4%
Tỷ Lệ Thắng: 56.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.5%
Giày
Phổ biến: 86.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Brand (Đi Rừng)
Yike
7 /
2 /
4
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Doss
6 /
1 /
6
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
YSKM
8 /
8 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
BaeKHo
8 /
3 /
8
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Djoko
1 /
5 /
4
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 69.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Người chơi Brand xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
trust nothing#EUW
EUW (#1) |
77.1% | ||||
Peter Schneck#EUW
EUW (#2) |
73.9% | ||||
clossyoz#OCE
OCE (#3) |
66.2% | ||||
Bloσ#EUW
EUW (#4) |
67.4% | ||||
Sir Strax#0001
EUNE (#5) |
66.7% | ||||
mâHSEN#TR1
TR (#6) |
62.8% | ||||
người chơi 1ngón#nual
VN (#7) |
65.4% | ||||
Tatewari#EUW
EUW (#8) |
61.8% | ||||
Arlen Grace#TOG
EUW (#9) |
60.8% | ||||
YustNík#EUW
EUW (#10) |
61.8% | ||||