3.6%
Phổ biến
48.5%
Tỷ Lệ Thắng
15.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 34.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 94.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Giày
Phổ biến: 75.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Brand (Hỗ Trợ)
Busio
7 /
10 /
11
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Kramer
7 /
5 /
15
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Doss
2 /
4 /
11
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Kael
2 /
3 /
14
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Kael
2 /
1 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 37.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Người chơi Brand xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
trust nothing#EUW
EUW (#1) |
73.6% | ||||
Hayate#TAPIN
LAN (#2) |
75.0% | ||||
dtwell#EUW
EUW (#3) |
72.9% | ||||
Bloσ#EUW
EUW (#4) |
67.3% | ||||
Helvetti#EUNE
EUNE (#5) |
68.5% | ||||
Pepito#1105
NA (#6) |
66.7% | ||||
Long Cook#VN2
VN (#7) |
67.3% | ||||
clossyoz#OCE
OCE (#8) |
65.4% | ||||
fkfkfkfkfkfkfk#KR1
KR (#9) |
66.7% | ||||
Leo#PRIME
EUW (#10) |
63.5% | ||||