Ornn

Ornn

Đường trên
1,190 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
46.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Thổi Bễ
W
Núi Lửa Phun Trào
Q
Xung Kích Bỏng Cháy
E
Chế Tạo Tại Chỗ
Núi Lửa Phun Trào
Q Q Q Q Q
Thổi Bễ
W W W W W
Xung Kích Bỏng Cháy
E E E E E
Hỏa Dương Hiệu Triệu
R R R
Phổ biến: 14.8% - Tỷ Lệ Thắng: 44.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 91.3%
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%

Build cốt lõi

Tàn Tích Bami
Khiên Thái Dương
Giáp Gai
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Phổ biến: 1.4%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 59.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%

Đường build chung cuộc

Dây Chuyền Iron Solari
Trái Tim Khổng Thần
Lời Thề Hiệp Sĩ

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 45.3% - Tỷ Lệ Thắng: 46.4%

Người chơi Ornn xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Makos#EUNE
Makos#EUNE
EUNE (#1)
Cao Thủ 70.0% 50
2.
RykoZio#LAN
RykoZio#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu 67.6% 74
3.
NexPlay#Ornn
NexPlay#Ornn
EUNE (#3)
Cao Thủ 66.0% 97
4.
ZielonyL#1432
ZielonyL#1432
EUNE (#4)
Cao Thủ 66.2% 65
5.
Kubuś#okok
Kubuś#okok
EUW (#5)
Thách Đấu 64.5% 110
6.
3529#00000
3529#00000
KR (#6)
Cao Thủ 68.8% 48
7.
tempvkpkfpjfwjpa#TW2
tempvkpkfpjfwjpa#TW2
TW (#7)
Cao Thủ 62.7% 51
8.
변기맨#6974
변기맨#6974
KR (#8)
Đại Cao Thủ 64.5% 93
9.
Fenix Galestorm#NA1
Fenix Galestorm#NA1
NA (#9)
Cao Thủ 60.8% 51
10.
Guts#NA1
Guts#NA1
NA (#10)
Cao Thủ 59.2% 49