0.0%
Phổ biến
36.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 20.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 80.3%
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.2%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày
Phổ biến: 42.7%
Tỷ Lệ Thắng: 35.9%
Tỷ Lệ Thắng: 35.9%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 25.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 21.9%
Người chơi Warwick xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
BlinkInBlack#TR1
TR (#1) |
69.7% | ||||
ShaagraaaaTH#WW4
TR (#2) |
79.1% | ||||
장원영#9598
TW (#3) |
68.9% | ||||
Calcharo#WuWa
BR (#4) |
68.1% | ||||
Gudapi#NA1
NA (#5) |
67.3% | ||||
성기사 is B#KR1
KR (#6) |
67.1% | ||||
PHX KiwaKo#EUW
EUW (#7) |
67.9% | ||||
PhongTFT#24599
VN (#8) |
66.2% | ||||
buff ww reformed#croc
EUW (#9) |
63.8% | ||||
I Roı Warwick I#IsBak
EUW (#10) |
62.7% | ||||