Warwick

Warwick

Đi Rừng, Đường trên
173 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
36.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mùi Máu
W
Cắn Xé
Q
Gầm Thét
E
Đói Khát
Cắn Xé
Q Q Q Q Q
Mùi Máu
W W W W W
Gầm Thét
E E E E E
Khóa Chết
R R R
Phổ biến: 20.7% - Tỷ Lệ Thắng: 38.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 80.3%
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%

Build cốt lõi

Cung Gỗ
Gươm Suy Vong
Rìu Mãng Xà
Huyết Kiếm
Phổ biến: 13.2%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%

Giày

Giày Cộng Sinh
Phổ biến: 42.7%
Tỷ Lệ Thắng: 35.9%

Đường build chung cuộc

Giáp Liệt Sĩ
Rìu Đại Mãng Xà
Vương Miện Shurelya

Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 25.8% - Tỷ Lệ Thắng: 21.9%

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
BlinkInBlack#TR1
BlinkInBlack#TR1
TR (#1)
Cao Thủ 69.7% 89
2.
ShaagraaaaTH#WW4
ShaagraaaaTH#WW4
TR (#2)
Cao Thủ 79.1% 43
3.
장원영#9598
장원영#9598
TW (#3)
Đại Cao Thủ 68.9% 61
4.
Calcharo#WuWa
Calcharo#WuWa
BR (#4)
Cao Thủ 68.1% 69
5.
Gudapi#NA1
Gudapi#NA1
NA (#5)
Thách Đấu 67.3% 52
6.
성기사 is B#KR1
성기사 is B#KR1
KR (#6)
Cao Thủ 67.1% 76
7.
PHX KiwaKo#EUW
PHX KiwaKo#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ 67.9% 81
8.
PhongTFT#24599
PhongTFT#24599
VN (#8)
Đại Cao Thủ 66.2% 71
9.
buff ww reformed#croc
buff ww reformed#croc
EUW (#9)
Cao Thủ 63.8% 130
10.
I Roı Warwick I#IsBak
I Roı Warwick I#IsBak
EUW (#10)
Cao Thủ 62.7% 51