0.0%
Phổ biến
31.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 73.3%
Tỷ Lệ Thắng: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 9.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 25.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Người chơi Zeri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Жизнь за Фу Хуа#RU1
RU (#1) |
78.0% | ||||
메론서리도중발각#KR1
KR (#2) |
76.0% | ||||
NS OddEye#KR1
KR (#3) |
72.0% | ||||
라온팀 원딜#TTT
KR (#4) |
69.1% | ||||
JN Zoned#EUW
EUW (#5) |
70.6% | ||||
Y Tá Meo#TnmD
VN (#6) |
66.7% | ||||
IIIIIIIIlIIlllII#KR1
KR (#7) |
65.4% | ||||
K 6 11 05#VN2
VN (#8) |
66.7% | ||||
ding ji adc#cc1
KR (#9) |
74.4% | ||||
Done Pick AD#KR1
KR (#10) |
64.2% | ||||