0.0%
Phổ biến
32.4%
Tỷ Lệ Thắng
8.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 34.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 77.3%
Tỷ Lệ Thắng: 31.4%
Tỷ Lệ Thắng: 31.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.4%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày
Phổ biến: 87.7%
Tỷ Lệ Thắng: 34.1%
Tỷ Lệ Thắng: 34.1%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 83.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 30.9%
Người chơi Yone xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Xarst#god
TR (#1) |
71.8% | ||||
T e a m o 1#0815
TW (#2) |
68.1% | ||||
Nightƒall#需要帮忙
EUNE (#3) |
80.5% | ||||
Venoh#Term
EUW (#4) |
66.7% | ||||
irl degen#666
EUW (#5) |
67.2% | ||||
C5io#ooo
KR (#6) |
85.5% | ||||
Pz ZZang#2006
KR (#7) |
71.7% | ||||
bensun#VN2
VN (#8) |
65.9% | ||||
Suestmanney#EUW
EUW (#9) |
64.5% | ||||
Vencer#yasuo
BR (#10) |
65.5% | ||||