Anivia

Anivia

Đường giữa
2,364 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.3%
Phổ biến
50.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tê Cóng
E
Quả Cầu Băng
Q
Tường Băng
W
Tái Sinh
Quả Cầu Băng
Q Q Q Q Q
Tường Băng
W W W W W
Tê Cóng
E E E E E
Bão Tuyết
R R R
Phổ biến: 43.0% - Tỷ Lệ Thắng: 49.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 93.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%

Build cốt lõi

Đá Vĩnh Hằng
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Thiên Thần
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Phổ biến: 4.5%
Tỷ Lệ Thắng: 72.4%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 54.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Đường build chung cuộc

Đồng Hồ Cát Zhonya
Mũ Phù Thủy Rabadon
Hỏa Khuẩn

Đường Build Của Tuyển Thủ Anivia (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Anivia (Hỗ Trợ)
VULCAN
VULCAN
1 / 1 / 6
Anivia
VS
Sona
Tốc Biến
Thiêu Đốt
Quả Cầu Băng
Q
Tường Băng
W
Tê Cóng
E
Giày BạcHuyết Trảo
Đai Thanh ThoátVòng Tay Pha Lê
Đai Khổng LồMáy Quét Oracle
Baut
Baut
1 / 9 / 8
Anivia
VS
Thresh
Thiêu Đốt
Tốc Biến
Tê Cóng
E
Quả Cầu Băng
Q
Tường Băng
W
Giày BạcThuốc Tái Sử Dụng
Mặt Nạ Ma ÁmNgòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
Đuốc Lửa ĐenPhong Ấn Hắc Ám
Moham
Moham
3 / 5 / 16
Anivia
VS
Alistar
Tốc Biến
Hồi Máu
Quả Cầu Băng
Q
Tường Băng
W
Tê Cóng
E
Khiên Vàng Thượng GiớiVương Miện Shurelya
Mắt Kiểm SoátTrát Lệnh Đế Vương
Giày BạcSách Cũ

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 38.6% - Tỷ Lệ Thắng: 50.5%

Người chơi Anivia xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
WolfPaws#SG2
WolfPaws#SG2
SG (#1)
Thách Đấu 70.9% 55
2.
RaxDem#NA1
RaxDem#NA1
NA (#2)
Cao Thủ 76.6% 47
3.
CuJo#Mac
CuJo#Mac
NA (#3)
Đại Cao Thủ 72.3% 65
4.
Kynel99#KR1
Kynel99#KR1
KR (#4)
Cao Thủ 67.7% 65
5.
01 Vampir Yunus#SFRBR
01 Vampir Yunus#SFRBR
EUW (#5)
Cao Thủ 84.6% 39
6.
WX Bird#NA1
WX Bird#NA1
NA (#6)
Đại Cao Thủ 68.6% 51
7.
eszxuhrb#P16qw
eszxuhrb#P16qw
NA (#7)
Kim Cương I 65.5% 58
8.
Undzestath#EUW
Undzestath#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ 63.6% 55
9.
musashi#mssh
musashi#mssh
BR (#9)
Cao Thủ 64.1% 64
10.
Small Dreamer#2022
Small Dreamer#2022
LAN (#10)
Đại Cao Thủ 63.2% 76

Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất

Hướng Dẫn