0.1%
Phổ biến
47.3%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 86.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Giày
Phổ biến: 78.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vex (Hỗ Trợ)
SkyTec
0 /
11 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Người chơi Vex xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
FOR THE PLOT#LFW
NA (#1) |
74.5% | ||||
그마따기#KR1
KR (#2) |
72.7% | ||||
Kiều Loan Makeup#0375
VN (#3) |
67.2% | ||||
APO#我要咖啡
EUW (#4) |
64.2% | ||||
wapyyyyyyyyyyy#0607
VN (#5) |
63.0% | ||||
목표를이루는사람#6015
KR (#6) |
61.9% | ||||
Fun to Win#OSD
VN (#7) |
60.5% | ||||
Snaik#EUW
EUW (#8) |
62.7% | ||||
HollowingSoul#EUNE
EUNE (#9) |
60.2% | ||||
yuwangxianjing#123
KR (#10) |
59.3% | ||||