5.2%
Phổ biến
51.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 50.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 91.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Giày
Phổ biến: 90.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vex
Envy
8 /
5 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Rather
5 /
5 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Pullbae
5 /
3 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Destroy
9 /
2 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Dajor
4 /
10 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Người chơi Vex xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
FOR THE PLOT#LFW
NA (#1) |
74.5% | ||||
그마따기#KR1
KR (#2) |
72.2% | ||||
Kiều Loan Makeup#0375
VN (#3) |
67.2% | ||||
APO#我要咖啡
EUW (#4) |
64.2% | ||||
wapyyyyyyyyyyy#0607
VN (#5) |
63.0% | ||||
목표를이루는사람#6015
KR (#6) |
62.1% | ||||
Fun to Win#OSD
VN (#7) |
60.5% | ||||
Snaik#EUW
EUW (#8) |
62.7% | ||||
HollowingSoul#EUNE
EUNE (#9) |
61.0% | ||||
Dũ Cutee#VN2
VN (#10) |
62.5% | ||||