2.1%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 70.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 33.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Giày
Phổ biến: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nilah
Bull
2 /
3 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Tiger
1 /
3 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Tiger
4 /
0 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Cinkrof
0 /
3 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Envyy
3 /
3 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 69.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Người chơi Nilah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Pinguino911#LAN
LAN (#1) |
66.7% | ||||
Gÿngplank#NA1
NA (#2) |
64.7% | ||||
douyin小尼#9473
KR (#3) |
64.1% | ||||
MI CymbalMonkeys#EUW
EUW (#4) |
94.4% | ||||
T p#1111
VN (#5) |
79.5% | ||||
Goldie#0320
KR (#6) |
62.9% | ||||
ltank#ltank
VN (#7) |
68.5% | ||||
Ken Phố Cổ#VN3
VN (#8) |
62.8% | ||||
Ο Γιατρos#EUNE
EUNE (#9) |
61.9% | ||||
응우옌호아이남#111
VN (#10) |
60.3% | ||||