7.9%
Phổ biến
44.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 89.8%
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 17.3%
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Giày
Phổ biến: 86.7%
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ LeBlanc
dyNquedo
15 /
4 /
14
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Enga
13 /
3 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
FATE
5 /
3 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Palafox
7 /
3 /
14
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Japone
2 /
8 /
8
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 69.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%
Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Petzzi0#EUW
EUW (#1) |
69.8% | ||||
Melkor#Sun
BR (#2) |
67.8% | ||||
LeFalse#false
BR (#3) |
68.8% | ||||
Shambłess#SHAMB
EUNE (#4) |
75.6% | ||||
Goodbye#GBGS
VN (#5) |
66.3% | ||||
소년탐정 박범재#KR1
KR (#6) |
66.3% | ||||
Wonderful Liƒe#VN2
VN (#7) |
66.3% | ||||
baasel#NA1
NA (#8) |
65.5% | ||||
Banana Pete#iINTu
OCE (#9) |
64.5% | ||||
존키팅#KR1
KR (#10) |
64.4% | ||||