4.4%
Phổ biến
9.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 50.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 8.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.3%
Tỷ Lệ Thắng: 30.0%
Tỷ Lệ Thắng: 30.0%
Giày
Phổ biến: 79.4%
Tỷ Lệ Thắng: 9.3%
Tỷ Lệ Thắng: 9.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ LeBlanc
Ablazeolive
5 /
0 /
0
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Tomio
6 /
10 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Forest
4 /
5 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
FATE
8 /
1 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Xico
6 /
6 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Găng Bảo Thạch
|
|
Xạ Thủ Ma Pháp
|
|
Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Petzzi0#EUW
EUW (#1) |
69.8% | ||||
Melkor#Sun
BR (#2) |
67.8% | ||||
LeFalse#false
BR (#3) |
68.8% | ||||
Shambłess#SHAMB
EUNE (#4) |
75.6% | ||||
Goodbye#GBGS
VN (#5) |
66.3% | ||||
소년탐정 박범재#KR1
KR (#6) |
66.3% | ||||
Wonderful Liƒe#VN2
VN (#7) |
66.3% | ||||
Maathe#BR1
BR (#8) |
65.3% | ||||
baasel#NA1
NA (#9) |
65.5% | ||||
Banana Pete#iINTu
OCE (#10) |
64.5% | ||||