26.8%
Phổ biến
12.3%
Tỷ Lệ Thắng
25.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 56.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 12.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.5%
Tỷ Lệ Thắng: 13.4%
Tỷ Lệ Thắng: 13.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.7%
Tỷ Lệ Thắng: 25.8%
Tỷ Lệ Thắng: 25.8%
Giày
Phổ biến: 63.4%
Tỷ Lệ Thắng: 12.6%
Tỷ Lệ Thắng: 12.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Gragas
Fudge
0 /
1 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
DnDn
1 /
5 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Fudge
11 /
2 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
369
1 /
2 /
0
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Duro
2 /
5 /
17
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Găng Bảo Thạch
|
|
Xạ Thủ Ma Pháp
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Bánh Mỳ & Phô-mai
|
|
Eureka
|
|
Người chơi Gragas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TTV Burrito#TTV
LAS (#1) |
73.4% | ||||
Enes#00001
TR (#2) |
70.4% | ||||
Kiều Trang 8 Tủi#Trang
VN (#3) |
70.2% | ||||
므라기#KR1
KR (#4) |
68.4% | ||||
zzzzzzzzz#현자 정글
TR (#5) |
68.1% | ||||
agrupac marilyn#KKKK
BR (#6) |
68.0% | ||||
Buzaca#1337
BR (#7) |
66.0% | ||||
Reo1#1608
VN (#8) |
67.7% | ||||
SINE#MAN
EUW (#9) |
79.5% | ||||
홍성찬#만 성
KR (#10) |
64.9% | ||||