17.1%
Phổ biến
14.4%
Tỷ Lệ Thắng
6.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 69.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 14.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 18.8%
Tỷ Lệ Thắng: 16.2%
Tỷ Lệ Thắng: 16.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 0.9%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 52.7%
Tỷ Lệ Thắng: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 14.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Poppy
Clid
3 /
4 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Vsta
2 /
10 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
DDahyuk
2 /
4 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Busio
0 /
8 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Busio
3 /
6 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Khổng Lồ Hóa
|
|
Không Thể Vượt Qua
|
|
Khổng Nhân Can Đảm
|
|
Đả Kích
|
|
Bánh Mỳ & Phô-mai
|
|
Người chơi Poppy xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
flipflop#poppy
BR (#1) |
70.5% | ||||
xaerichandesu#0215
SG (#2) |
66.7% | ||||
ćsá#EUNE
EUNE (#3) |
66.0% | ||||
denn ann cuut#VN2
VN (#4) |
67.3% | ||||
붉빛하늘#KR1
KR (#5) |
66.0% | ||||
Tanisoker#KIKO
EUW (#6) |
64.1% | ||||
Tunisia Sup N1#EUW
EUW (#7) |
63.6% | ||||
TeaPack#666
EUNE (#8) |
66.7% | ||||
mùfin#0710
VN (#9) |
64.3% | ||||
CookiesforSanta#AYAYA
NA (#10) |
61.2% | ||||