25.1%
Phổ biến
11.4%
Tỷ Lệ Thắng
29.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 58.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 11.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 24.9%
Tỷ Lệ Thắng: 10.7%
Tỷ Lệ Thắng: 10.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 1.6%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 58.6%
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Darius
Ayel
10 /
5 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
StarScreen
6 /
10 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Tenacity
15 /
0 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Dhokla
2 /
2 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ragner
7 /
5 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tàn Bạo
|
|
Khổng Lồ Hóa
|
|
Xe Chỉ Luồn Kim
|
|
Chiến Hùng Ca
|
|
Xoay Là Thắng
|
|
Người chơi Darius xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
上路之王#排名1
RU (#1) |
75.5% | ||||
darky 909#EUNE
EUNE (#2) |
71.8% | ||||
china player#EUNE
EUNE (#3) |
71.2% | ||||
BrighT#VN2
VN (#4) |
71.4% | ||||
Shredded Guy#BR1
BR (#5) |
71.4% | ||||
CHAVERINHO#CHAVE
BR (#6) |
67.9% | ||||
trying my best#TR1
TR (#7) |
80.5% | ||||
NeverCarry11#9999
VN (#8) |
66.1% | ||||
Mittelblazkowicz#TR1
TR (#9) |
71.4% | ||||
VROUM BUS DRIVER#EUW
EUW (#10) |
66.7% | ||||