2.7%
Phổ biến
14.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 69.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 13.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 19.6%
Tỷ Lệ Thắng: 19.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 83.7%
Tỷ Lệ Thắng: 13.9%
Tỷ Lệ Thắng: 13.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nilah
Bull
2 /
3 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Tiger
1 /
3 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Tiger
4 /
0 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Cinkrof
0 /
3 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Envyy
3 /
3 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Lắp Kính Nhắm
|
|
Đòn Đánh Sấm Sét
|
|
Chiến Hùng Ca
|
|
Hút Hồn
|
|
Xe Chỉ Luồn Kim
|
|
Người chơi Nilah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Pinguino911#LAN
LAN (#1) |
66.7% | ||||
Gÿngplank#NA1
NA (#2) |
64.7% | ||||
douyin小尼#9473
KR (#3) |
64.1% | ||||
MI CymbalMonkeys#EUW
EUW (#4) |
94.4% | ||||
Goldie#0320
KR (#5) |
62.9% | ||||
ltank#ltank
VN (#6) |
68.5% | ||||
Ken Phố Cổ#VN3
VN (#7) |
62.8% | ||||
Ο Γιατρos#EUNE
EUNE (#8) |
61.9% | ||||
pag da#0110
VN (#9) |
60.7% | ||||
Lolita Haze#uwu
NA (#10) |
60.2% | ||||