5.5%
Phổ biến
11.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 77.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 63.7%
Tỷ Lệ Thắng: 11.6%
Tỷ Lệ Thắng: 11.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 86.6%
Tỷ Lệ Thắng: 10.8%
Tỷ Lệ Thắng: 10.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Draven
HyBriD
13 /
5 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
HyBriD
14 /
3 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Tenacity
1 /
3 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Rookie
11 /
1 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Jezu
4 /
3 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Anh Em Xương Máu
|
|
Lắp Kính Nhắm
|
|
Tàn Bạo
|
|
Đòn Đánh Sấm Sét
|
|
Xe Chỉ Luồn Kim
|
|
Người chơi Draven xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ficuku#9384
OCE (#1) |
86.3% | ||||
VIX#XIVVV
EUW (#2) |
77.0% | ||||
TAiWAN MOBiLE#ye1
EUNE (#3) |
75.0% | ||||
Dealersz#EUW
EUW (#4) |
73.1% | ||||
GOAT OF ALL TIME#GOD
EUNE (#5) |
94.7% | ||||
yahahanfuzhangh#yaha
KR (#6) |
70.9% | ||||
瑞文桑#3903
TW (#7) |
70.6% | ||||
wenya#acca
KR (#8) |
69.1% | ||||
Emile audet#eMILE
NA (#9) |
70.0% | ||||
SnipaXD#REBRN
NA (#10) |
69.2% | ||||