Draven

Bản ghi mới nhất với Draven

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:18)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:18) Thất bại
2 / 1 / 3
114 CS - 5.8k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryKhiên DoranHồng NgọcGiày Khai Sáng Ionia
Mắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngRìu TiamatGươm Đồ TểKiếm Doran
Giày Thủy NgânHồng NgọcMắt Xanh
2 / 2 / 0
111 CS - 5.2k vàng
9 / 4 / 5
104 CS - 8.1k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnSách Chiêu Hồn MejaiSách CũKiếm Tai Ương
Giáp LụaGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnGiày XịnÁo Choàng BạcMóc Diệt Thủy Quái
Cung GỗDao GămMáy Quét Oracle
2 / 8 / 5
98 CS - 5.9k vàng
4 / 3 / 6
110 CS - 7.7k vàng
Giày BạcThuốc Tái Sử DụngTam Hợp KiếmKiếm B.F.
Cuốc ChimKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranGiàyPhong Ấn Hắc ÁmHỏa Khuẩn
Sách CũMắt Xanh
2 / 5 / 2
98 CS - 4.9k vàng
7 / 0 / 4
143 CS - 9.3k vàng
Kiếm DoranSúng Hải TặcHuyết KiếmGiày Cuồng Nộ
Thấu Kính Viễn Thị
Dao Hung TànThuốc Tái Sử DụngGiày BạcKiếm Doran
Áo Choàng TímMắt Xanh
0 / 3 / 2
97 CS - 4.4k vàng
3 / 1 / 13
16 CS - 6k vàng
Huyết TrảoHồng NgọcGiáp Máu WarmogGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiày Khai Sáng IoniaVương Miện ShurelyaSách Cũ
Máy Quét Oracle
3 / 7 / 1
27 CS - 4.7k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:47)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:47) Chiến thắng
2 / 5 / 5
261 CS - 13.3k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiĐao TímDao Điện StatikkGiày Thép Gai
Đại Bác Liên ThanhThấu Kính Viễn Thị
Móng Vuốt SterakRìu Mãng XàGiày Khai Sáng IoniaTam Hợp Kiếm
Ấn ThépBúa Chiến CaulfieldMắt Xanh
3 / 2 / 6
272 CS - 14.7k vàng
7 / 8 / 7
158 CS - 11.1k vàng
Cuốc ChimRìu ĐenMãng Xà KíchGươm Đồ Tể
Giày Khai Sáng IoniaBúa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMũ Phù Thủy RabadonKiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
3 / 5 / 10
233 CS - 12.7k vàng
5 / 3 / 8
165 CS - 10.4k vàng
Nhẫn DoranĐuốc Lửa ĐenĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Thép Gai
Mặt Nạ Ma ÁmTro Tàn Định MệnhMáy Quét Oracle
Giày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiKhăn Giải ThuậtĐao Chớp Navori
Vô Cực KiếmKiếm DàiMắt Xanh
7 / 4 / 2
235 CS - 13.9k vàng
5 / 6 / 13
226 CS - 12.7k vàng
Gươm Thức ThờiThần Kiếm MuramanaÁo Choàng Bóng TốiCung Xanh
Cuốc ChimGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranSúng Hải TặcHuyết KiếmGiày Cuồng Nộ
Cung XanhÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
4 / 7 / 7
219 CS - 12.8k vàng
4 / 0 / 12
31 CS - 9k vàng
Hỏa NgọcVọng Âm HeliaChuông Bảo Hộ MikaelCỗ Xe Mùa Đông
Giày Khai Sáng IoniaMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakĐai Tên Lửa HextechGiày Khai Sáng IoniaNgọn Lửa Hắc Hóa
Ngọc Quên LãngMáy Quét Oracle
5 / 6 / 9
42 CS - 9.3k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:43)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:43) Thất bại
8 / 2 / 7
140 CS - 9.8k vàng
Kiếm DoranGươm Suy VongGiày Thủy NgânMóc Diệt Thủy Quái
Kiếm DàiKiếm DàiMắt Xanh
Giáp GaiHồng NgọcThuốc Tái Sử DụngGiáp Lưới
Giáp LướiGiày Pháp SưMắt Xanh
2 / 7 / 5
106 CS - 7.1k vàng
6 / 4 / 8
161 CS - 9.8k vàng
Giày BạcMóc Diệt Thủy QuáiGươm Suy VongDao Găm
Cung GỗMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryĐuốc Lửa ĐenĐai Khổng LồGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
4 / 3 / 2
188 CS - 9.2k vàng
8 / 4 / 9
168 CS - 12.7k vàng
Trượng Trường SinhGiày BạcKiếm Tai ƯơngĐại Bác Liên Thanh
Gậy Quá KhổMắt Xanh
Kiếm DoranNá Cao Su Trinh SátSúng Hải TặcGiày
Vô Cực KiếmSong KiếmThấu Kính Viễn Thị
5 / 10 / 0
136 CS - 9.9k vàng
8 / 3 / 6
177 CS - 10.6k vàng
Lưỡi Hái Linh HồnGiày Khai Sáng IoniaVô Cực KiếmÁo Choàng Tím
Cung XanhMắt Xanh
Hỏa KhuẩnQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
2 / 7 / 3
136 CS - 7.9k vàng
2 / 2 / 16
24 CS - 7.6k vàng
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaMắt Kiểm SoátTrát Lệnh Đế Vương
Vọng Âm HeliaSách CũMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátÁo Choàng Gai
Đai Khổng LồGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
2 / 5 / 4
40 CS - 6.3k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:38)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:38) Chiến thắng
4 / 10 / 8
204 CS - 12.4k vàng
Đại Bác Liên ThanhÁo Choàng BạcMóc Diệt Thủy QuáiCung Chạng Vạng
Giày Thép GaiCung GỗThấu Kính Viễn Thị
Tam Hợp KiếmGiáo Thiên LyChùy Gai MalmortiusKiếm Dài
Tim BăngGiày Thủy NgânMắt Xanh
6 / 4 / 11
214 CS - 16.4k vàng
19 / 6 / 4
211 CS - 16.5k vàng
Giày Thủy NgânChùy Phản KíchĐao TímMóc Diệt Thủy Quái
Kiếm B.F.Rìu ĐenMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryKiếm Tai ƯơngSách Chiêu Hồn MejaiĐồng Hồ Cát Zhonya
Máy Chuyển Pha HextechGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
13 / 4 / 8
205 CS - 15.4k vàng
3 / 7 / 12
199 CS - 10.7k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryĐá Hắc HóaGậy Bùng NổNhẫn Doran
Giày Khai Sáng IoniaQuyền Trượng Đại Thiên SứThấu Kính Viễn Thị
Nanh NashorKiếm Tai ƯơngGiáp Tay Vỡ NátGiày Pháp Sư
Hỏa KhuẩnMáy Quét Oracle
3 / 6 / 8
176 CS - 12.5k vàng
6 / 5 / 14
201 CS - 11.6k vàng
Tam Hợp KiếmGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiCung Chạng Vạng
Thấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmGiày Cuồng NộHuyết KiếmÁo Choàng Tím
Kiếm DàiKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
3 / 9 / 9
167 CS - 11.3k vàng
1 / 5 / 21
24 CS - 7.4k vàng
Dây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngMắt Kiểm SoátLời Thề Hiệp Sĩ
Hồng NgọcGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
Huyết TrảoHồng NgọcMắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Nguyệt ĐaoGiáo Thiên LyMáy Quét Oracle
8 / 11 / 11
29 CS - 10.9k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:44)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:44) Thất bại
5 / 1 / 3
129 CS - 7.5k vàng
Kiếm DàiRìu Mãng XàKiếm DàiGiày Thủy Ngân
Khiên DoranMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiDao Điện StatikkDao GămKiếm Doran
Thuốc Tái Sử DụngMắt Xanh
0 / 3 / 1
120 CS - 5.4k vàng
6 / 0 / 3
90 CS - 6.9k vàng
Giáo Thiên LyLinh Hồn Phong HồGiày Thép GaiMắt Kiểm Soát
Búa GỗMáy Quét Oracle
Móc Diệt Thủy QuáiMắt Kiểm SoátGiàyKiếm B.F.
Máy Quét Oracle
3 / 3 / 0
108 CS - 6.1k vàng
1 / 2 / 7
119 CS - 6.1k vàng
Nhẫn DoranQuyền Trượng Thiên ThầnGiày Khai Sáng IoniaMắt Kiểm Soát
Phong Ấn Hắc ÁmThuốc Tái Sử DụngThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứSách CũGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
2 / 2 / 1
144 CS - 6.1k vàng
2 / 1 / 4
134 CS - 7.2k vàng
Kiếm DoranVô Cực KiếmGiày Cuồng NộLưỡi Hái
Dao GămDao GămThấu Kính Viễn Thị
Kiếm B.F.Huyết TrượngLưỡi HáiGiày
Cuốc ChimKiếm DoranMắt Xanh
0 / 5 / 1
136 CS - 5.4k vàng
2 / 1 / 8
21 CS - 4.8k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Thép GaiDây Chuyền Iron SolariHồng Ngọc
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngLinh Hồn Lạc LõngGiày Khai Sáng IoniaDị Vật Tai Ương
Máy Quét Oracle
0 / 3 / 2
12 CS - 3.5k vàng
(14.11)