Darius

Bản ghi mới nhất với Darius

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:57)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:57) Chiến thắng
4 / 10 / 3
169 CS - 8.5k vàng
Giày BạcTam Hợp KiếmMóng Vuốt SterakKiếm Doran
Mắt Xanh
Trượng Trường SinhGiày Khai Sáng IoniaGiáp Tâm LinhMũi Khoan
Đao Chớp NavoriKiếm DoranMắt Xanh
6 / 3 / 3
236 CS - 13.2k vàng
4 / 6 / 11
125 CS - 9.1k vàng
Rìu ĐenGiáo Thiên LyGiáp LụaGiáp Lụa
Giày Thủy NgânMắt Xanh
Nanh NashorKiếm Tai ƯơngMũ Phù Thủy RabadonGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
13 / 3 / 3
196 CS - 12.8k vàng
6 / 7 / 7
221 CS - 11.2k vàng
Giày Khai Sáng IoniaMặt Nạ Đọa Đày LiandryThuốc Tái Sử DụngQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Nhẫn DoranHoa Tử LinhThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmChùy Phản KíchGiày Cuồng NộCung Gỗ
Ma Vũ Song KiếmThấu Kính Viễn Thị
5 / 3 / 6
195 CS - 12.2k vàng
3 / 4 / 9
193 CS - 9.5k vàng
Nhẫn DoranGiáp Tay SeekerThần Kiếm MuramanaSúng Lục Luden
Giày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộCuồng Đao Guinsoo
Sách CũDao GămThấu Kính Viễn Thị
5 / 5 / 6
176 CS - 9.7k vàng
2 / 5 / 12
25 CS - 6.7k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm SoátLời Thề Hiệp Sĩ
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Áo Choàng Ám ẢnhKhiên Thái DươngCỗ Xe Mùa ĐôngGiày Thép Gai
Áo Choàng BạcHỏa NgọcMáy Quét Oracle
3 / 5 / 14
38 CS - 8.3k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (39:02)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (39:02) Chiến thắng
8 / 1 / 11
332 CS - 17.2k vàng
Trái Tim Khổng ThầnKhiên Thái DươngKhiên Băng RanduinVòng Sắt Cổ Tự
Áo Choàng Diệt VongGiày Thép GaiMắt Xanh
Móng Vuốt SterakGiày Thủy NgânTam Hợp KiếmVũ Điệu Tử Thần
Giáp Liệt SĩMũi KhoanMắt Xanh
12 / 10 / 5
276 CS - 17k vàng
7 / 7 / 10
244 CS - 14.8k vàng
Giáo Thiên LyKhiên Băng RanduinGiày Thép GaiMóng Vuốt Sterak
Đao TímẤn ThépMáy Quét Oracle
Đồng Hồ Cát ZhonyaMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưĐá Hắc Hóa
Đuốc Lửa ĐenNgọc Quên LãngMáy Quét Oracle
3 / 8 / 13
246 CS - 14.9k vàng
10 / 8 / 8
281 CS - 15.9k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaSúng Lục LudenGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc Hóa
Mũ Phù Thủy RabadonĐá Hắc HóaThấu Kính Viễn Thị
Móc Diệt Thủy QuáiNỏ Tử ThủVô Cực KiếmHuyết Kiếm
Cung XanhGiày Cuồng NộMắt Xanh
2 / 4 / 3
371 CS - 17.6k vàng
6 / 7 / 12
306 CS - 16.7k vàng
Gươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiTam Hợp KiếmGiày Cuồng Nộ
Đao TímGươm Đồ TểThấu Kính Viễn Thị
Huyết KiếmDao Điện StatikkGiày BạcVô Cực Kiếm
Đao Chớp NavoriNỏ Thần DominikThấu Kính Viễn Thị
8 / 6 / 16
368 CS - 21.2k vàng
2 / 6 / 18
31 CS - 10k vàng
Dị Vật Tai ƯơngDây Chuyền Chuộc TộiThú Bông Bảo MộngLư Hương Sôi Sục
Giày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariGiày BạcCỗ Xe Mùa ĐôngVọng Âm Helia
Dây Chuyền Chuộc TộiMáy Quét Oracle
4 / 5 / 20
35 CS - 11.5k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:18)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:18) Chiến thắng
4 / 8 / 2
204 CS - 12.1k vàng
Tam Hợp KiếmBúa Tiến CôngGiày Cuồng NộGươm Suy Vong
Thấu Kính Viễn Thị
Khiên DoranKhiên Băng RanduinGiáp Liệt SĩGiày Thép Gai
Tam Hợp KiếmĐai Khổng LồThấu Kính Viễn Thị
8 / 4 / 10
209 CS - 14.2k vàng
6 / 6 / 4
206 CS - 11.6k vàng
Đuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưTrượng Pha Lê Rylai
Sách QuỷLinh Hồn Lạc LõngMắt Xanh
Đồng Hồ Cát ZhonyaMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưNgọc Quên Lãng
Phong Ấn Hắc ÁmĐuốc Lửa ĐenMáy Quét Oracle
7 / 2 / 19
242 CS - 15.6k vàng
8 / 3 / 2
267 CS - 13.9k vàng
Nỏ Tử ThủGiáp LướiThủy KiếmVô Cực Kiếm
Gươm Suy VongGiày Cuồng NộMắt Xanh
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiVô Cực Kiếm
Ma Vũ Song KiếmMắt Xanh
1 / 9 / 14
224 CS - 11.1k vàng
5 / 9 / 7
213 CS - 11.5k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiTam Hợp Kiếm
Cung Chạng VạngThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranVô Cực KiếmNỏ Thần DominikGiày Cuồng Nộ
Đại Bác Liên ThanhÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
15 / 5 / 15
207 CS - 15.2k vàng
1 / 9 / 15
28 CS - 7.9k vàng
Hỏa NgọcDây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngLời Thề Hiệp Sĩ
Giày BạcMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaGiày Khai Sáng IoniaDị Vật Tai Ương
Bùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
4 / 4 / 25
23 CS - 9.6k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Linh Hoạt (32:02)

Thất bại Xếp Hạng Linh Hoạt (32:02) Chiến thắng
9 / 7 / 10
170 CS - 12.7k vàng
Giày Thép GaiKhiên Băng RanduinChùy Phản KíchGiáp Liệt Sĩ
Giáp LụaMũi KhoanMắt Xanh
Mũ Phù Thủy RabadonNanh NashorGiày Cuồng NộQuyền Trượng Ác Thần
Sách CũTrượng Pha Lê RylaiThấu Kính Viễn Thị
6 / 12 / 4
236 CS - 15.2k vàng
7 / 4 / 18
147 CS - 12.4k vàng
Giày Thép GaiGiáp GaiÁo Choàng BạcGiáp Tâm Linh
Khiên Thái DươngGiáp LướiMáy Quét Oracle
Trượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Đọa Đày LiandryHoa Tử LinhNgọc Quên Lãng
Giày Pháp SưSách QuỷMáy Quét Oracle
3 / 7 / 8
214 CS - 12k vàng
4 / 4 / 11
245 CS - 14.5k vàng
Trượng Trường SinhKiếm Tai ƯơngĐại Bác Liên ThanhGậy Quá Khổ
Đồng Hồ Cát ZhonyaGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
Giày Cuồng NộVô Cực KiếmCung GỗGươm Suy Vong
Nỏ Tử ThủÁo Choàng BạcThấu Kính Viễn Thị
3 / 6 / 4
282 CS - 14k vàng
20 / 6 / 4
277 CS - 19.2k vàng
Vô Cực KiếmHuyết KiếmÁo Choàng TímGiày Cuồng Nộ
Cuồng Cung RunaanMóc Diệt Thủy QuáiThấu Kính Viễn Thị
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiCuồng Đao GuinsooGươm Suy VongCung Chạng Vạng
Giày Cuồng NộGiáp Thiên ThầnThấu Kính Viễn Thị
12 / 9 / 3
270 CS - 18.2k vàng
2 / 3 / 23
24 CS - 9.3k vàng
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiLư Hương Sôi SụcGiày Khai Sáng Ionia
Hỏa NgọcBụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátVọng Âm HeliaThú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt Thạch
Giày Khai Sáng IoniaHỏa NgọcMáy Quét Oracle
0 / 8 / 15
17 CS - 8.6k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:18)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:18) Thất bại
2 / 1 / 3
114 CS - 5.8k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryKhiên DoranHồng NgọcGiày Khai Sáng Ionia
Mắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngRìu TiamatGươm Đồ TểKiếm Doran
Giày Thủy NgânHồng NgọcMắt Xanh
2 / 2 / 0
111 CS - 5.2k vàng
9 / 4 / 5
104 CS - 8.1k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnSách Chiêu Hồn MejaiSách CũKiếm Tai Ương
Giáp LụaGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnGiày XịnÁo Choàng BạcMóc Diệt Thủy Quái
Cung GỗDao GămMáy Quét Oracle
2 / 8 / 5
98 CS - 5.9k vàng
4 / 3 / 6
110 CS - 7.7k vàng
Giày BạcThuốc Tái Sử DụngTam Hợp KiếmKiếm B.F.
Cuốc ChimKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranGiàyPhong Ấn Hắc ÁmHỏa Khuẩn
Sách CũMắt Xanh
2 / 5 / 2
98 CS - 4.9k vàng
7 / 0 / 4
143 CS - 9.3k vàng
Kiếm DoranSúng Hải TặcHuyết KiếmGiày Cuồng Nộ
Thấu Kính Viễn Thị
Dao Hung TànThuốc Tái Sử DụngGiày BạcKiếm Doran
Áo Choàng TímMắt Xanh
0 / 3 / 2
97 CS - 4.4k vàng
3 / 1 / 13
16 CS - 6k vàng
Huyết TrảoHồng NgọcGiáp Máu WarmogGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiày Khai Sáng IoniaVương Miện ShurelyaSách Cũ
Máy Quét Oracle
3 / 7 / 1
27 CS - 4.7k vàng
(14.11)