Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,996,857 -
2. 6,672,195 Vàng II
3. 6,330,272 ngọc lục bảo III
4. 6,105,182 Bạc I
5. 5,874,652 Đồng IV
6. 5,858,650 Bạc IV
7. 5,734,409 Cao Thủ
8. 5,696,480 Bạch Kim II
9. 5,693,459 ngọc lục bảo III
10. 5,523,356 Kim Cương II
11. 5,313,343 Kim Cương III
12. 5,153,102 -
13. 5,107,364 Cao Thủ
14. 5,055,940 Bạch Kim II
15. 4,987,672 -
16. 4,949,863 -
17. 4,902,205 ngọc lục bảo IV
18. 4,831,986 Kim Cương IV
19. 4,831,427 -
20. 4,808,914 -
21. 4,792,581 -
22. 4,768,056 -
23. 4,752,541 Bạch Kim III
24. 4,699,725 Bạc IV
25. 4,695,550 ngọc lục bảo II
26. 4,668,727 -
27. 4,622,929 -
28. 4,560,174 ngọc lục bảo II
29. 4,496,345 -
30. 4,472,606 Cao Thủ
31. 4,459,226 Bạc IV
32. 4,435,778 -
33. 4,422,204 -
34. 4,272,144 ngọc lục bảo I
35. 4,240,443 ngọc lục bảo II
36. 4,218,940 Bạch Kim II
37. 4,195,411 Bạch Kim III
38. 4,173,546 -
39. 4,172,565 -
40. 4,164,286 ngọc lục bảo III
41. 4,164,250 ngọc lục bảo III
42. 4,153,503 ngọc lục bảo IV
43. 4,112,070 Đồng IV
44. 4,086,500 -
45. 4,072,550 -
46. 4,049,025 Kim Cương II
47. 4,038,053 -
48. 4,033,306 Kim Cương I
49. 4,021,246 -
50. 3,993,828 -
51. 3,968,668 -
52. 3,968,082 Vàng IV
53. 3,964,392 -
54. 3,951,393 -
55. 3,934,969 Kim Cương II
56. 3,917,298 -
57. 3,917,265 Bạc III
58. 3,911,900 -
59. 3,901,562 Bạch Kim III
60. 3,899,011 -
61. 3,899,011 -
62. 3,888,262 Vàng III
63. 3,869,934 -
64. 3,830,662 -
65. 3,826,083 Bạc IV
66. 3,803,711 -
67. 3,803,217 -
68. 3,795,124 -
69. 3,787,407 Sắt II
70. 3,780,682 -
71. 3,779,840 Kim Cương III
72. 3,778,541 -
73. 3,767,066 Đồng II
74. 3,749,352 -
75. 3,736,676 Kim Cương II
76. 3,727,218 Kim Cương II
77. 3,725,445 -
78. 3,720,177 -
79. 3,687,567 ngọc lục bảo III
80. 3,668,945 Vàng II
81. 3,646,023 -
82. 3,624,993 Vàng IV
83. 3,604,426 -
84. 3,604,324 -
85. 3,583,765 -
86. 3,580,870 Kim Cương II
87. 3,580,655 Kim Cương I
88. 3,580,576 -
89. 3,564,943 ngọc lục bảo II
90. 3,551,898 ngọc lục bảo IV
91. 3,538,725 -
92. 3,537,027 Kim Cương III
93. 3,532,217 Bạc II
94. 3,529,861 -
95. 3,527,162 Kim Cương IV
96. 3,499,654 Kim Cương II
97. 3,495,633 ngọc lục bảo II
98. 3,494,090 Đại Cao Thủ
99. 3,493,389 -
100. 3,485,869 -