Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,077,285 Bạc I
2. 6,507,280 Cao Thủ
3. 6,205,469 Cao Thủ
4. 5,967,241 -
5. 5,598,339 -
6. 5,480,072 Đồng III
7. 4,912,927 -
8. 4,864,951 Kim Cương III
9. 4,814,683 -
10. 4,749,737 Sắt II
11. 4,575,279 -
12. 4,517,747 Bạch Kim I
13. 4,456,996 ngọc lục bảo III
14. 4,326,436 -
15. 4,210,569 ngọc lục bảo IV
16. 4,210,137 -
17. 4,092,879 ngọc lục bảo III
18. 4,058,506 -
19. 3,918,467 Kim Cương IV
20. 3,883,186 Bạch Kim I
21. 3,872,510 Bạch Kim IV
22. 3,710,550 -
23. 3,684,418 -
24. 3,565,170 -
25. 3,460,740 Kim Cương II
26. 3,449,960 -
27. 3,437,054 -
28. 3,404,033 -
29. 3,381,757 -
30. 3,297,837 -
31. 3,191,766 -
32. 3,186,280 Bạch Kim IV
33. 3,179,135 -
34. 3,177,475 -
35. 3,168,943 -
36. 3,165,058 ngọc lục bảo IV
37. 3,157,548 ngọc lục bảo III
38. 3,136,786 -
39. 3,118,965 -
40. 3,099,073 ngọc lục bảo IV
41. 3,087,992 -
42. 3,057,137 -
43. 3,035,452 Bạch Kim III
44. 3,027,768 -
45. 3,005,183 -
46. 2,997,839 -
47. 2,972,320 Vàng IV
48. 2,961,782 -
49. 2,947,889 Vàng I
50. 2,904,058 Kim Cương IV
51. 2,891,350 -
52. 2,875,545 Bạc II
53. 2,856,241 -
54. 2,852,800 ngọc lục bảo III
55. 2,844,225 -
56. 2,839,037 Kim Cương II
57. 2,836,359 Kim Cương III
58. 2,832,757 Cao Thủ
59. 2,832,024 -
60. 2,830,508 -
61. 2,828,910 -
62. 2,827,883 Kim Cương IV
63. 2,818,225 -
64. 2,816,944 Kim Cương II
65. 2,776,154 -
66. 2,774,258 Đồng II
67. 2,766,211 -
68. 2,761,003 Bạch Kim II
69. 2,757,744 -
70. 2,751,657 -
71. 2,747,378 -
72. 2,746,285 -
73. 2,745,813 Kim Cương IV
74. 2,737,915 -
75. 2,737,357 Bạch Kim III
76. 2,731,153 Đồng II
77. 2,724,630 Đại Cao Thủ
78. 2,715,675 ngọc lục bảo II
79. 2,715,429 ngọc lục bảo II
80. 2,713,769 -
81. 2,704,199 Đại Cao Thủ
82. 2,694,626 -
83. 2,667,694 -
84. 2,649,954 Cao Thủ
85. 2,641,039 -
86. 2,632,466 Bạc III
87. 2,621,111 Đại Cao Thủ
88. 2,620,185 -
89. 2,613,116 -
90. 2,598,572 -
91. 2,598,190 -
92. 2,595,381 Bạch Kim I
93. 2,584,691 -
94. 2,581,935 Vàng IV
95. 2,575,490 ngọc lục bảo IV
96. 2,569,629 -
97. 2,566,501 ngọc lục bảo III
98. 2,554,980 Bạc III
99. 2,546,291 Đồng II
100. 2,541,347 Bạch Kim I