Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,812,086 -
2. 4,682,717 -
3. 4,139,068 Đồng II
4. 4,133,453 Đồng III
5. 3,939,893 ngọc lục bảo IV
6. 3,924,273 -
7. 3,880,462 -
8. 3,717,998 -
9. 3,488,968 -
10. 3,334,180 -
11. 3,150,573 -
12. 2,954,593 Sắt III
13. 2,892,536 -
14. 2,823,185 Kim Cương II
15. 2,820,666 Vàng III
16. 2,805,874 -
17. 2,800,427 -
18. 2,750,728 -
19. 2,741,116 -
20. 2,676,585 Đồng II
21. 2,616,324 Sắt III
22. 2,591,736 -
23. 2,579,402 -
24. 2,559,950 Bạc IV
25. 2,538,175 Bạch Kim IV
26. 2,537,647 Vàng II
27. 2,518,335 Đồng II
28. 2,498,406 -
29. 2,495,619 -
30. 2,492,455 Kim Cương II
31. 2,430,925 -
32. 2,421,621 ngọc lục bảo IV
33. 2,242,310 -
34. 2,215,938 -
35. 2,178,269 -
36. 2,147,044 -
37. 2,144,778 Đồng I
38. 2,130,380 Bạch Kim III
39. 2,099,975 -
40. 2,099,896 Bạch Kim I
41. 2,080,460 -
42. 2,078,562 -
43. 2,072,296 -
44. 2,065,241 Đồng IV
45. 2,029,227 -
46. 2,028,677 -
47. 2,017,957 Bạch Kim IV
48. 1,973,377 -
49. 1,972,422 -
50. 1,963,300 Kim Cương IV
51. 1,960,255 -
52. 1,918,285 -
53. 1,910,284 -
54. 1,909,316 -
55. 1,883,589 Kim Cương II
56. 1,873,653 -
57. 1,869,459 -
58. 1,840,700 ngọc lục bảo IV
59. 1,835,990 ngọc lục bảo III
60. 1,831,033 -
61. 1,830,223 Đồng I
62. 1,821,226 Bạch Kim III
63. 1,803,876 -
64. 1,795,719 ngọc lục bảo IV
65. 1,762,547 -
66. 1,742,414 Sắt III
67. 1,726,545 -
68. 1,724,429 ngọc lục bảo I
69. 1,719,020 Sắt I
70. 1,694,792 -
71. 1,680,551 -
72. 1,663,508 -
73. 1,649,907 -
74. 1,644,583 -
75. 1,614,724 Vàng I
76. 1,610,027 -
77. 1,607,007 Sắt I
78. 1,606,446 -
79. 1,593,586 -
80. 1,580,260 -
81. 1,550,212 -
82. 1,545,316 -
83. 1,536,630 -
84. 1,534,251 -
85. 1,533,643 -
86. 1,525,825 Vàng IV
87. 1,521,741 -
88. 1,520,153 ngọc lục bảo II
89. 1,501,846 -
90. 1,492,983 -
91. 1,491,085 Kim Cương IV
92. 1,484,453 -
93. 1,468,322 Bạch Kim II
94. 1,461,391 -
95. 1,447,987 -
96. 1,447,762 Vàng IV
97. 1,446,086 Cao Thủ
98. 1,441,069 -
99. 1,437,153 -
100. 1,433,035 Cao Thủ