Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,214,175 -
2. 4,898,692 Kim Cương IV
3. 4,853,167 Cao Thủ
4. 4,644,276 Bạch Kim IV
5. 4,379,649 -
6. 4,253,445 -
7. 4,241,296 -
8. 4,212,715 Bạc IV
9. 4,209,501 Cao Thủ
10. 4,148,502 Kim Cương I
11. 4,112,522 Vàng I
12. 4,074,326 Bạch Kim I
13. 3,997,291 -
14. 3,989,769 ngọc lục bảo IV
15. 3,958,068 Bạc I
16. 3,860,706 Kim Cương III
17. 3,749,183 ngọc lục bảo II
18. 3,746,286 Vàng II
19. 3,689,192 ngọc lục bảo II
20. 3,631,195 Vàng III
21. 3,577,191 Cao Thủ
22. 3,576,812 Kim Cương III
23. 3,571,790 ngọc lục bảo III
24. 3,518,744 Kim Cương IV
25. 3,518,284 Bạch Kim IV
26. 3,515,715 -
27. 3,470,333 ngọc lục bảo IV
28. 3,433,510 Bạch Kim IV
29. 3,374,241 ngọc lục bảo I
30. 3,340,978 -
31. 3,285,767 ngọc lục bảo IV
32. 3,272,440 ngọc lục bảo III
33. 3,260,235 ngọc lục bảo III
34. 3,225,490 Kim Cương II
35. 3,201,897 Kim Cương II
36. 3,185,539 -
37. 3,170,041 Cao Thủ
38. 3,169,354 -
39. 3,166,552 -
40. 3,163,806 Kim Cương II
41. 3,163,164 ngọc lục bảo II
42. 3,146,984 -
43. 3,117,712 Đồng II
44. 3,101,163 Sắt II
45. 3,091,397 -
46. 3,076,589 Đồng II
47. 3,074,391 -
48. 3,050,883 Đồng II
49. 3,040,523 -
50. 3,032,512 Thách Đấu
51. 3,007,842 Bạc II
52. 2,992,634 Bạch Kim II
53. 2,979,780 Vàng I
54. 2,972,067 Kim Cương I
55. 2,969,654 -
56. 2,966,662 Cao Thủ
57. 2,964,325 -
58. 2,960,822 Kim Cương I
59. 2,940,993 ngọc lục bảo IV
60. 2,932,620 -
61. 2,930,251 Kim Cương IV
62. 2,929,288 Kim Cương III
63. 2,926,683 Bạch Kim II
64. 2,922,493 ngọc lục bảo II
65. 2,855,008 Kim Cương II
66. 2,851,194 Kim Cương III
67. 2,850,646 -
68. 2,849,491 Bạc I
69. 2,847,179 ngọc lục bảo IV
70. 2,846,121 -
71. 2,834,046 -
72. 2,821,319 Kim Cương IV
73. 2,794,828 -
74. 2,794,782 ngọc lục bảo III
75. 2,780,156 -
76. 2,770,567 -
77. 2,765,996 Đồng IV
78. 2,713,863 Kim Cương IV
79. 2,711,944 -
80. 2,703,830 -
81. 2,695,505 Bạch Kim III
82. 2,691,008 -
83. 2,688,668 ngọc lục bảo IV
84. 2,678,470 Vàng II
85. 2,674,563 Bạch Kim I
86. 2,672,991 Kim Cương IV
87. 2,666,009 ngọc lục bảo IV
88. 2,662,814 ngọc lục bảo II
89. 2,657,693 ngọc lục bảo II
90. 2,654,801 Cao Thủ
91. 2,650,394 -
92. 2,620,930 Vàng IV
93. 2,617,588 Kim Cương II
94. 2,615,594 -
95. 2,613,876 -
96. 2,610,910 Kim Cương IV
97. 2,609,368 Cao Thủ
98. 2,604,652 -
99. 2,602,129 Vàng IV
100. 2,586,268 Bạc III