Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,336,641 -
2. 8,051,501 Kim Cương II
3. 6,422,043 -
4. 6,087,267 ngọc lục bảo IV
5. 5,713,572 Sắt III
6. 5,507,792 -
7. 5,394,341 ngọc lục bảo I
8. 5,298,373 ngọc lục bảo II
9. 5,043,132 Bạch Kim IV
10. 4,925,707 Bạc III
11. 4,920,936 -
12. 4,876,070 Kim Cương III
13. 4,681,137 -
14. 4,627,897 ngọc lục bảo I
15. 4,622,332 -
16. 4,577,510 -
17. 4,564,849 Bạc IV
18. 4,523,688 -
19. 4,504,888 Kim Cương IV
20. 4,500,837 -
21. 4,478,233 -
22. 4,348,996 -
23. 4,283,015 Bạch Kim III
24. 4,275,735 Bạch Kim IV
25. 4,213,630 ngọc lục bảo IV
26. 4,161,775 -
27. 4,123,668 Bạch Kim III
28. 4,095,581 ngọc lục bảo I
29. 4,055,208 -
30. 4,055,028 -
31. 4,046,883 -
32. 4,022,790 ngọc lục bảo IV
33. 3,974,785 -
34. 3,966,741 -
35. 3,960,415 Cao Thủ
36. 3,959,131 Vàng IV
37. 3,931,411 ngọc lục bảo III
38. 3,913,595 Kim Cương IV
39. 3,912,955 -
40. 3,850,667 -
41. 3,845,648 Bạc IV
42. 3,783,935 -
43. 3,770,941 ngọc lục bảo IV
44. 3,745,331 Kim Cương II
45. 3,721,399 -
46. 3,665,881 Kim Cương IV
47. 3,640,502 Kim Cương II
48. 3,624,347 -
49. 3,618,472 -
50. 3,589,183 Đồng IV
51. 3,583,881 ngọc lục bảo I
52. 3,575,271 Bạch Kim IV
53. 3,535,769 Bạch Kim II
54. 3,530,167 -
55. 3,524,238 ngọc lục bảo IV
56. 3,509,990 -
57. 3,498,457 Bạch Kim III
58. 3,480,418 Cao Thủ
59. 3,458,902 Kim Cương IV
60. 3,429,057 ngọc lục bảo II
61. 3,406,003 Bạc II
62. 3,374,356 Bạc IV
63. 3,365,986 Kim Cương III
64. 3,355,249 Bạc III
65. 3,320,698 Kim Cương III
66. 3,294,962 -
67. 3,261,083 Kim Cương I
68. 3,253,558 ngọc lục bảo III
69. 3,249,161 Kim Cương III
70. 3,243,648 Kim Cương III
71. 3,238,865 Vàng II
72. 3,197,786 Kim Cương IV
73. 3,132,180 -
74. 3,129,888 -
75. 3,103,335 ngọc lục bảo II
76. 3,098,502 -
77. 3,097,178 Đồng IV
78. 3,084,131 Vàng II
79. 3,081,539 Bạch Kim III
80. 3,077,890 ngọc lục bảo IV
81. 3,061,492 -
82. 3,060,802 Bạc I
83. 3,039,970 ngọc lục bảo III
84. 3,039,652 -
85. 3,025,539 Kim Cương II
86. 3,014,150 Vàng IV
87. 3,005,421 Cao Thủ
88. 3,005,337 -
89. 3,000,750 Kim Cương IV
90. 2,981,312 -
91. 2,975,778 -
92. 2,972,284 Vàng I
93. 2,963,603 Kim Cương IV
94. 2,958,037 Bạch Kim IV
95. 2,952,251 -
96. 2,906,654 ngọc lục bảo II
97. 2,906,299 Vàng IV
98. 2,896,534 ngọc lục bảo I
99. 2,883,495 Cao Thủ
100. 2,866,061 Bạch Kim III