Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,071,465 Kim Cương IV
2. 6,501,897 ngọc lục bảo IV
3. 4,837,051 -
4. 4,709,250 ngọc lục bảo III
5. 4,680,463 Kim Cương III
6. 4,422,796 -
7. 4,401,409 ngọc lục bảo III
8. 4,367,822 Bạch Kim II
9. 4,309,436 ngọc lục bảo II
10. 4,264,063 -
11. 4,263,938 Đồng IV
12. 4,179,203 -
13. 3,875,502 Bạch Kim II
14. 3,860,968 -
15. 3,838,121 ngọc lục bảo III
16. 3,776,601 -
17. 3,663,595 Bạch Kim IV
18. 3,652,643 Kim Cương III
19. 3,616,670 Đại Cao Thủ
20. 3,594,170 -
21. 3,588,027 -
22. 3,550,016 ngọc lục bảo II
23. 3,404,617 Bạch Kim I
24. 3,381,256 -
25. 3,355,320 Đồng II
26. 3,266,073 Bạch Kim IV
27. 3,216,798 -
28. 3,188,756 -
29. 3,177,733 Kim Cương II
30. 3,162,315 -
31. 3,127,401 ngọc lục bảo II
32. 3,098,546 Đồng IV
33. 3,073,628 -
34. 3,059,508 -
35. 3,039,633 Bạc IV
36. 3,038,535 -
37. 3,036,500 Sắt II
38. 3,023,767 -
39. 3,019,396 Bạch Kim III
40. 3,013,311 -
41. 3,006,270 Bạc II
42. 2,993,305 Đồng I
43. 2,904,029 Kim Cương III
44. 2,902,982 ngọc lục bảo II
45. 2,898,485 Đồng I
46. 2,888,148 -
47. 2,878,648 Đồng IV
48. 2,860,252 Vàng II
49. 2,832,252 ngọc lục bảo IV
50. 2,830,725 Kim Cương III
51. 2,826,403 -
52. 2,826,110 -
53. 2,822,372 Kim Cương IV
54. 2,816,831 -
55. 2,816,658 -
56. 2,806,119 -
57. 2,803,123 Bạch Kim III
58. 2,798,598 ngọc lục bảo IV
59. 2,789,628 -
60. 2,776,372 -
61. 2,758,177 Bạc III
62. 2,748,334 -
63. 2,723,332 ngọc lục bảo IV
64. 2,722,975 -
65. 2,717,150 Vàng II
66. 2,701,027 Vàng II
67. 2,692,780 -
68. 2,687,797 Vàng II
69. 2,678,776 Kim Cương I
70. 2,673,317 -
71. 2,666,591 Cao Thủ
72. 2,663,805 -
73. 2,663,503 Cao Thủ
74. 2,659,712 Đồng IV
75. 2,636,781 ngọc lục bảo IV
76. 2,624,631 -
77. 2,623,341 Bạch Kim IV
78. 2,616,295 -
79. 2,610,022 Bạch Kim I
80. 2,609,640 -
81. 2,603,578 Đồng II
82. 2,600,049 Đồng II
83. 2,594,103 ngọc lục bảo I
84. 2,586,717 Kim Cương IV
85. 2,575,066 Vàng IV
86. 2,571,571 -
87. 2,543,880 Sắt II
88. 2,534,416 -
89. 2,526,996 Vàng IV
90. 2,526,418 -
91. 2,509,713 Bạch Kim III
92. 2,509,596 Bạch Kim III
93. 2,496,862 -
94. 2,478,269 -
95. 2,466,027 -
96. 2,455,275 -
97. 2,452,374 Vàng III
98. 2,448,627 -
99. 2,435,138 Cao Thủ
100. 2,423,293 -