Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,091,473 Kim Cương IV
2. 8,045,653 -
3. 7,117,780 Bạc III
4. 5,230,391 ngọc lục bảo III
5. 4,886,266 -
6. 4,793,088 -
7. 4,706,277 Vàng III
8. 4,634,130 ngọc lục bảo IV
9. 4,504,576 -
10. 4,408,145 Kim Cương III
11. 4,168,938 -
12. 4,144,781 -
13. 4,103,479 Bạch Kim I
14. 4,015,156 -
15. 3,973,604 ngọc lục bảo IV
16. 3,947,295 -
17. 3,925,326 ngọc lục bảo III
18. 3,924,787 Kim Cương IV
19. 3,874,722 Kim Cương II
20. 3,868,859 ngọc lục bảo IV
21. 3,812,470 Bạc II
22. 3,785,898 Bạch Kim IV
23. 3,780,992 Vàng IV
24. 3,661,836 -
25. 3,647,925 Đồng III
26. 3,626,275 -
27. 3,590,652 ngọc lục bảo II
28. 3,567,079 ngọc lục bảo II
29. 3,551,996 -
30. 3,533,915 -
31. 3,499,685 Cao Thủ
32. 3,477,082 -
33. 3,454,910 -
34. 3,434,581 ngọc lục bảo II
35. 3,374,119 -
36. 3,341,368 Bạc III
37. 3,299,293 -
38. 3,295,804 -
39. 3,257,433 Đồng III
40. 3,247,109 -
41. 3,245,500 ngọc lục bảo II
42. 3,218,854 Sắt III
43. 3,214,737 -
44. 3,214,006 Kim Cương II
45. 3,207,882 Kim Cương III
46. 3,182,405 -
47. 3,167,746 Bạch Kim II
48. 3,162,992 Sắt III
49. 3,131,055 -
50. 3,065,640 Vàng IV
51. 3,058,646 Kim Cương I
52. 3,014,365 -
53. 2,946,618 -
54. 2,945,073 Đồng IV
55. 2,927,461 Cao Thủ
56. 2,917,353 -
57. 2,916,837 ngọc lục bảo IV
58. 2,915,815 Bạc III
59. 2,904,360 -
60. 2,893,535 Kim Cương II
61. 2,887,967 ngọc lục bảo IV
62. 2,882,121 Kim Cương II
63. 2,878,753 Bạch Kim IV
64. 2,874,842 -
65. 2,857,397 -
66. 2,853,055 -
67. 2,848,916 Kim Cương III
68. 2,844,418 Bạch Kim III
69. 2,828,790 Bạch Kim IV
70. 2,823,681 -
71. 2,811,563 Kim Cương IV
72. 2,808,943 ngọc lục bảo IV
73. 2,808,034 Kim Cương IV
74. 2,803,729 Kim Cương III
75. 2,798,978 -
76. 2,794,757 Bạch Kim IV
77. 2,783,860 ngọc lục bảo IV
78. 2,777,550 Kim Cương IV
79. 2,763,022 -
80. 2,759,469 Kim Cương IV
81. 2,742,375 Đồng III
82. 2,726,547 -
83. 2,722,594 Bạc IV
84. 2,718,784 -
85. 2,712,121 Bạch Kim I
86. 2,711,760 -
87. 2,694,689 Đồng IV
88. 2,686,596 -
89. 2,683,791 Bạc IV
90. 2,649,228 Bạch Kim II
91. 2,614,453 Vàng I
92. 2,609,601 Kim Cương IV
93. 2,598,910 ngọc lục bảo III
94. 2,596,757 Sắt II
95. 2,577,611 Đồng I
96. 2,575,954 -
97. 2,565,789 Bạc I
98. 2,558,960 Đồng III
99. 2,557,810 Kim Cương IV
100. 2,527,602 -