Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,288,360 ngọc lục bảo I
2. 5,880,243 Kim Cương IV
3. 5,873,949 Kim Cương I
4. 5,760,138 -
5. 5,569,282 Kim Cương III
6. 5,493,408 -
7. 5,415,128 -
8. 5,175,395 -
9. 5,059,562 Cao Thủ
10. 4,888,978 Kim Cương IV
11. 4,794,655 Bạch Kim II
12. 4,643,796 ngọc lục bảo III
13. 4,574,636 Cao Thủ
14. 4,518,218 ngọc lục bảo II
15. 4,348,323 Bạch Kim I
16. 4,271,851 -
17. 4,262,038 -
18. 4,257,658 Cao Thủ
19. 4,246,528 -
20. 4,238,706 ngọc lục bảo IV
21. 4,215,593 -
22. 4,169,419 -
23. 4,127,422 -
24. 4,122,120 Đồng II
25. 3,985,558 -
26. 3,945,074 -
27. 3,925,879 Đồng III
28. 3,905,655 Sắt IV
29. 3,808,297 -
30. 3,805,425 Bạc IV
31. 3,699,763 -
32. 3,675,880 Kim Cương II
33. 3,666,924 -
34. 3,663,969 -
35. 3,615,069 ngọc lục bảo II
36. 3,599,678 -
37. 3,596,824 -
38. 3,579,634 Kim Cương II
39. 3,578,987 -
40. 3,564,199 Đại Cao Thủ
41. 3,547,872 -
42. 3,505,123 ngọc lục bảo IV
43. 3,489,068 -
44. 3,433,473 -
45. 3,433,183 Cao Thủ
46. 3,431,322 -
47. 3,398,082 ngọc lục bảo III
48. 3,391,144 ngọc lục bảo I
49. 3,346,187 Bạc III
50. 3,345,585 Bạch Kim II
51. 3,338,851 -
52. 3,336,945 -
53. 3,304,654 -
54. 3,299,821 Kim Cương IV
55. 3,296,956 ngọc lục bảo IV
56. 3,289,179 -
57. 3,272,394 ngọc lục bảo IV
58. 3,267,571 Đại Cao Thủ
59. 3,261,728 ngọc lục bảo III
60. 3,249,136 ngọc lục bảo III
61. 3,225,568 Bạc III
62. 3,220,870 -
63. 3,189,441 ngọc lục bảo II
64. 3,175,729 ngọc lục bảo III
65. 3,164,369 Bạch Kim II
66. 3,154,686 -
67. 3,110,840 -
68. 3,084,309 Vàng II
69. 3,067,950 -
70. 3,063,864 -
71. 3,058,022 Vàng IV
72. 3,056,626 -
73. 3,043,195 ngọc lục bảo III
74. 3,038,882 Kim Cương III
75. 3,030,295 -
76. 3,025,695 Đồng IV
77. 3,004,232 Bạc III
78. 2,994,837 -
79. 2,993,995 -
80. 2,990,219 ngọc lục bảo II
81. 2,975,425 -
82. 2,975,027 -
83. 2,971,122 -
84. 2,953,664 -
85. 2,921,492 -
86. 2,917,890 Vàng II
87. 2,908,618 -
88. 2,901,834 Cao Thủ
89. 2,900,198 Kim Cương III
90. 2,894,493 Cao Thủ
91. 2,883,581 Bạch Kim IV
92. 2,880,968 -
93. 2,879,953 Kim Cương IV
94. 2,858,917 -
95. 2,852,130 -
96. 2,841,564 Đại Cao Thủ
97. 2,827,441 -
98. 2,817,785 Bạch Kim IV
99. 2,815,702 Bạch Kim III
100. 2,798,336 -