Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,020,878 ngọc lục bảo IV
2. 1,970,850 Bạch Kim II
3. 1,893,885 -
4. 1,649,912 -
5. 1,481,058 Bạch Kim I
6. 1,433,060 -
7. 1,403,189 -
8. 1,397,186 ngọc lục bảo IV
9. 1,361,533 Bạch Kim II
10. 1,325,203 ngọc lục bảo III
11. 1,261,743 ngọc lục bảo II
12. 1,178,615 Bạc IV
13. 1,126,798 -
14. 1,083,352 Kim Cương IV
15. 1,079,959 Kim Cương IV
16. 1,076,973 Bạch Kim I
17. 1,074,051 ngọc lục bảo IV
18. 1,048,746 -
19. 1,039,593 Bạch Kim III
20. 1,017,190 Đồng I
21. 1,005,236 ngọc lục bảo II
22. 983,769 ngọc lục bảo II
23. 976,689 Vàng II
24. 957,928 Bạch Kim IV
25. 903,494 ngọc lục bảo III
26. 877,069 Cao Thủ
27. 873,570 ngọc lục bảo IV
28. 827,435 ngọc lục bảo I
29. 818,203 ngọc lục bảo II
30. 814,758 Kim Cương II
31. 807,646 Bạch Kim III
32. 806,091 Đồng III
33. 798,177 Kim Cương III
34. 784,954 ngọc lục bảo III
35. 776,493 ngọc lục bảo III
36. 771,535 Sắt III
37. 749,817 Đồng I
38. 745,224 Bạch Kim II
39. 740,393 Vàng IV
40. 736,833 Thách Đấu
41. 736,662 ngọc lục bảo III
42. 735,748 -
43. 730,073 -
44. 724,802 Bạc III
45. 724,209 Vàng II
46. 724,147 -
47. 719,103 Cao Thủ
48. 713,501 Kim Cương III
49. 710,193 Bạch Kim II
50. 707,921 Bạch Kim I
51. 706,385 ngọc lục bảo IV
52. 706,120 Cao Thủ
53. 702,342 Kim Cương IV
54. 699,724 -
55. 698,428 -
56. 697,189 Kim Cương II
57. 691,279 Bạc I
58. 690,116 ngọc lục bảo IV
59. 683,378 -
60. 682,419 Cao Thủ
61. 677,870 -
62. 675,697 -
63. 673,215 Kim Cương III
64. 671,619 ngọc lục bảo III
65. 671,507 Cao Thủ
66. 669,947 ngọc lục bảo IV
67. 665,281 ngọc lục bảo IV
68. 664,352 Kim Cương III
69. 661,914 Bạch Kim IV
70. 660,767 Bạch Kim I
71. 660,186 Bạch Kim I
72. 658,346 -
73. 657,294 ngọc lục bảo III
74. 654,445 -
75. 653,447 ngọc lục bảo IV
76. 652,176 Kim Cương IV
77. 648,696 Cao Thủ
78. 648,533 -
79. 646,861 ngọc lục bảo II
80. 643,025 Cao Thủ
81. 638,912 Bạc I
82. 631,772 ngọc lục bảo III
83. 630,745 Bạch Kim IV
84. 621,787 Kim Cương II
85. 621,622 Kim Cương IV
86. 621,500 Đồng II
87. 619,693 ngọc lục bảo II
88. 616,642 Đại Cao Thủ
89. 615,502 ngọc lục bảo III
90. 615,415 ngọc lục bảo I
91. 614,507 Bạch Kim II
92. 614,278 ngọc lục bảo II
93. 609,747 ngọc lục bảo II
94. 607,764 -
95. 607,052 Bạch Kim II
96. 604,042 Bạch Kim III
97. 600,378 ngọc lục bảo I
98. 599,285 Bạch Kim III
99. 597,105 Bạc I
100. 589,995 Bạc IV