Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 764,703 Đồng III
2. 734,812 Bạch Kim IV
3. 723,324 ngọc lục bảo IV
4. 700,563 Thách Đấu
5. 604,061 Sắt II
6. 534,877 Đồng IV
7. 533,017 Đồng IV
8. 529,598 Bạc III
9. 518,427 Bạc III
10. 497,585 Vàng III
11. 486,323 ngọc lục bảo IV
12. 485,384 -
13. 475,225 Đồng III
14. 465,851 Vàng III
15. 464,696 Bạc II
16. 463,408 Đồng III
17. 454,092 -
18. 446,084 Bạch Kim IV
19. 441,238 -
20. 440,582 Bạc II
21. 437,432 Đồng IV
22. 437,358 -
23. 424,875 Sắt II
24. 416,959 Kim Cương IV
25. 416,561 Kim Cương I
26. 411,618 -
27. 403,750 Bạc II
28. 402,342 Bạc I
29. 400,552 -
30. 398,612 Kim Cương I
31. 394,036 -
32. 390,993 Đồng III
33. 389,964 Bạc II
34. 389,396 Vàng I
35. 389,330 ngọc lục bảo IV
36. 383,134 Bạc III
37. 382,220 Bạch Kim I
38. 381,976 Đồng III
39. 381,374 -
40. 373,469 Đồng III
41. 372,259 -
42. 361,217 -
43. 356,773 Bạch Kim IV
44. 356,648 Bạch Kim II
45. 349,841 -
46. 341,464 ngọc lục bảo II
47. 337,109 Đồng II
48. 336,549 -
49. 333,039 Đồng I
50. 330,120 Vàng III
51. 328,088 -
52. 328,037 Sắt III
53. 326,971 Đồng IV
54. 326,120 ngọc lục bảo IV
55. 325,773 Kim Cương IV
56. 322,419 Kim Cương IV
57. 321,175 Bạch Kim IV
58. 317,114 Đồng IV
59. 316,957 Bạc I
60. 314,780 Bạch Kim I
61. 310,223 Vàng I
62. 309,484 ngọc lục bảo IV
63. 308,729 Bạc III
64. 308,494 Đại Cao Thủ
65. 301,115 Sắt IV
66. 301,111 ngọc lục bảo III
67. 299,856 Bạch Kim IV
68. 297,936 Đồng IV
69. 297,268 Vàng II
70. 295,571 Đồng IV
71. 293,925 Bạch Kim III
72. 293,842 Vàng II
73. 293,764 -
74. 291,972 Đồng II
75. 290,258 ngọc lục bảo I
76. 289,769 Vàng I
77. 289,275 -
78. 289,056 Bạc IV
79. 288,524 Kim Cương II
80. 288,512 Bạc I
81. 288,085 Vàng IV
82. 287,476 Bạc IV
83. 285,656 Bạch Kim III
84. 285,208 Bạch Kim I
85. 284,002 Bạch Kim IV
86. 283,972 ngọc lục bảo IV
87. 283,664 Bạch Kim IV
88. 283,111 Đồng III
89. 281,734 Kim Cương II
90. 279,417 ngọc lục bảo II
91. 279,169 Bạc III
92. 275,556 Vàng III
93. 274,610 Đồng IV
94. 272,639 Kim Cương III
95. 271,889 Đồng IV
96. 271,688 Vàng I
97. 271,014 ngọc lục bảo IV
98. 270,755 Bạc II
99. 270,664 Đồng II
100. 270,640 Bạch Kim III