Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,224,427 -
2. 5,415,503 Bạch Kim IV
3. 5,393,002 Kim Cương IV
4. 5,100,122 Vàng II
5. 4,878,599 Sắt I
6. 4,848,693 Bạc III
7. 4,637,443 -
8. 4,449,306 Đồng IV
9. 4,204,224 Bạch Kim IV
10. 4,197,793 Đồng IV
11. 4,053,859 -
12. 3,957,663 -
13. 3,932,652 Đồng IV
14. 3,917,817 ngọc lục bảo IV
15. 3,868,354 Đồng I
16. 3,864,219 -
17. 3,823,375 Bạch Kim III
18. 3,792,732 Bạch Kim III
19. 3,671,619 Bạch Kim I
20. 3,615,676 -
21. 3,584,679 ngọc lục bảo IV
22. 3,477,113 Đồng II
23. 3,359,316 -
24. 3,346,050 ngọc lục bảo I
25. 3,336,486 -
26. 3,318,684 ngọc lục bảo III
27. 3,299,281 Bạch Kim III
28. 3,123,592 Cao Thủ
29. 3,109,556 Đồng IV
30. 3,108,571 ngọc lục bảo II
31. 3,078,100 Đồng II
32. 3,075,344 -
33. 3,072,363 Vàng IV
34. 3,057,645 -
35. 3,026,689 ngọc lục bảo II
36. 3,016,671 Bạc II
37. 2,990,040 -
38. 2,988,463 Bạch Kim II
39. 2,985,552 -
40. 2,964,027 Bạch Kim I
41. 2,944,594 -
42. 2,944,405 -
43. 2,908,344 Vàng IV
44. 2,882,381 -
45. 2,860,636 Vàng IV
46. 2,829,959 Bạch Kim II
47. 2,818,413 Kim Cương IV
48. 2,775,143 ngọc lục bảo III
49. 2,757,166 Đồng II
50. 2,740,654 Bạc III
51. 2,726,077 Kim Cương IV
52. 2,692,421 -
53. 2,661,174 -
54. 2,639,478 -
55. 2,611,200 -
56. 2,603,102 Bạch Kim IV
57. 2,586,508 -
58. 2,559,979 -
59. 2,546,068 -
60. 2,528,876 ngọc lục bảo II
61. 2,515,646 Đồng IV
62. 2,507,292 Đồng II
63. 2,499,019 Bạch Kim II
64. 2,497,607 -
65. 2,482,981 -
66. 2,472,574 -
67. 2,454,542 -
68. 2,452,399 -
69. 2,440,740 -
70. 2,437,636 Bạch Kim IV
71. 2,436,877 Vàng I
72. 2,413,441 Sắt I
73. 2,386,499 -
74. 2,370,686 Đồng III
75. 2,367,546 ngọc lục bảo IV
76. 2,364,496 ngọc lục bảo II
77. 2,326,871 Đồng IV
78. 2,326,650 -
79. 2,306,134 ngọc lục bảo II
80. 2,301,370 -
81. 2,301,168 Đồng IV
82. 2,295,378 Đồng III
83. 2,279,172 -
84. 2,276,143 -
85. 2,270,725 ngọc lục bảo IV
86. 2,255,375 Kim Cương II
87. 2,242,759 -
88. 2,240,647 Sắt III
89. 2,236,001 -
90. 2,235,933 Kim Cương IV
91. 2,224,310 -
92. 2,208,368 -
93. 2,207,672 Vàng IV
94. 2,205,476 Bạch Kim III
95. 2,198,550 Bạc II
96. 2,187,226 Bạch Kim IV
97. 2,168,023 ngọc lục bảo IV
98. 2,160,226 Bạc III
99. 2,158,755 Bạch Kim II
100. 2,152,000 -