Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,130,453 Kim Cương I
2. 8,023,775 Kim Cương III
3. 7,370,990 ngọc lục bảo IV
4. 5,970,817 -
5. 5,962,909 Bạch Kim III
6. 5,813,613 Kim Cương III
7. 5,630,135 -
8. 5,610,120 -
9. 5,485,130 -
10. 5,252,446 -
11. 5,195,493 Sắt I
12. 5,057,481 ngọc lục bảo II
13. 4,987,801 -
14. 4,946,211 -
15. 4,859,031 -
16. 4,444,665 -
17. 4,424,806 Kim Cương I
18. 4,301,742 Kim Cương I
19. 4,218,592 Thách Đấu
20. 4,140,849 Cao Thủ
21. 4,124,254 -
22. 4,121,647 Bạch Kim IV
23. 4,070,130 -
24. 4,063,875 ngọc lục bảo II
25. 3,957,736 Cao Thủ
26. 3,951,094 Bạch Kim I
27. 3,933,375 ngọc lục bảo II
28. 3,914,106 ngọc lục bảo IV
29. 3,828,734 ngọc lục bảo II
30. 3,779,051 Kim Cương III
31. 3,769,377 Bạch Kim II
32. 3,756,483 Kim Cương II
33. 3,747,710 Đồng IV
34. 3,724,436 -
35. 3,669,950 -
36. 3,663,373 Bạch Kim IV
37. 3,660,216 ngọc lục bảo IV
38. 3,643,994 -
39. 3,635,228 Kim Cương II
40. 3,632,001 Bạc IV
41. 3,619,599 -
42. 3,610,452 Đồng I
43. 3,577,505 -
44. 3,569,098 Bạch Kim IV
45. 3,555,267 ngọc lục bảo III
46. 3,551,960 -
47. 3,510,706 Kim Cương III
48. 3,495,196 -
49. 3,482,793 Kim Cương III
50. 3,475,409 -
51. 3,463,762 -
52. 3,447,371 -
53. 3,444,720 -
54. 3,419,449 ngọc lục bảo IV
55. 3,404,814 Bạch Kim II
56. 3,400,114 Cao Thủ
57. 3,376,874 Cao Thủ
58. 3,369,822 Kim Cương I
59. 3,350,109 ngọc lục bảo III
60. 3,341,624 Bạc IV
61. 3,337,219 ngọc lục bảo II
62. 3,325,538 ngọc lục bảo III
63. 3,308,964 Đồng III
64. 3,294,816 Sắt IV
65. 3,280,353 -
66. 3,280,095 Kim Cương II
67. 3,255,081 -
68. 3,248,288 ngọc lục bảo IV
69. 3,247,537 ngọc lục bảo III
70. 3,245,941 -
71. 3,243,867 -
72. 3,241,522 Bạch Kim II
73. 3,236,500 -
74. 3,228,244 -
75. 3,225,921 -
76. 3,224,672 -
77. 3,202,593 Cao Thủ
78. 3,189,165 ngọc lục bảo II
79. 3,186,777 Vàng I
80. 3,181,788 -
81. 3,172,135 -
82. 3,164,630 Kim Cương I
83. 3,164,496 Kim Cương III
84. 3,162,509 Kim Cương I
85. 3,159,937 ngọc lục bảo IV
86. 3,146,956 Kim Cương III
87. 3,113,814 Vàng II
88. 3,101,195 Bạch Kim II
89. 3,099,943 -
90. 3,073,422 Kim Cương IV
91. 3,064,031 Bạch Kim IV
92. 3,062,126 Kim Cương IV
93. 3,042,411 -
94. 3,040,937 Cao Thủ
95. 3,033,034 -
96. 3,016,060 -
97. 3,007,072 -
98. 2,991,858 -
99. 2,983,304 -
100. 2,963,661 -