Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,588,341 -
2. 6,080,701 Bạch Kim IV
3. 5,539,310 Vàng II
4. 5,187,794 Vàng II
5. 5,074,924 -
6. 4,858,162 -
7. 4,814,218 Bạch Kim III
8. 4,780,264 -
9. 4,727,062 -
10. 4,558,453 Vàng II
11. 4,529,712 -
12. 4,429,481 Kim Cương II
13. 4,300,421 Vàng IV
14. 4,131,812 Bạc III
15. 4,081,720 -
16. 4,048,152 Vàng I
17. 4,024,768 Bạc III
18. 3,848,120 Đại Cao Thủ
19. 3,815,847 Bạc IV
20. 3,727,366 -
21. 3,715,737 Sắt IV
22. 3,698,590 -
23. 3,685,085 Kim Cương II
24. 3,646,085 ngọc lục bảo IV
25. 3,615,461 Vàng IV
26. 3,585,026 Kim Cương III
27. 3,582,945 Đồng III
28. 3,477,313 Cao Thủ
29. 3,469,075 Vàng IV
30. 3,456,969 Bạch Kim IV
31. 3,420,234 Bạch Kim II
32. 3,379,522 Vàng III
33. 3,371,464 -
34. 3,366,890 -
35. 3,365,258 -
36. 3,311,369 -
37. 3,309,750 Đồng IV
38. 3,292,677 Vàng I
39. 3,274,263 Đồng IV
40. 3,245,588 Cao Thủ
41. 3,242,219 Bạc IV
42. 3,216,638 -
43. 3,216,618 Kim Cương II
44. 3,192,915 -
45. 3,189,834 -
46. 3,168,567 -
47. 3,088,006 -
48. 3,053,685 -
49. 3,047,544 Sắt IV
50. 3,018,622 ngọc lục bảo II
51. 3,016,353 Đồng III
52. 3,012,069 Kim Cương III
53. 3,005,156 ngọc lục bảo III
54. 2,989,301 -
55. 2,975,957 -
56. 2,969,987 ngọc lục bảo II
57. 2,960,389 Bạch Kim IV
58. 2,958,500 -
59. 2,954,295 Bạc IV
60. 2,952,853 -
61. 2,930,730 ngọc lục bảo II
62. 2,893,181 -
63. 2,888,414 -
64. 2,884,495 -
65. 2,876,677 -
66. 2,875,611 ngọc lục bảo III
67. 2,861,164 Bạch Kim I
68. 2,858,307 Đồng IV
69. 2,857,332 Bạch Kim I
70. 2,849,453 -
71. 2,838,769 Đồng II
72. 2,837,705 Đồng III
73. 2,832,871 Bạch Kim II
74. 2,832,553 Bạch Kim III
75. 2,830,937 Vàng I
76. 2,826,056 Bạc IV
77. 2,822,523 -
78. 2,821,206 ngọc lục bảo II
79. 2,819,978 -
80. 2,816,484 Cao Thủ
81. 2,813,890 Kim Cương I
82. 2,809,655 Đồng IV
83. 2,804,982 Đồng II
84. 2,802,870 ngọc lục bảo III
85. 2,798,654 Sắt III
86. 2,789,477 -
87. 2,788,981 ngọc lục bảo IV
88. 2,767,186 -
89. 2,762,217 -
90. 2,750,380 Sắt IV
91. 2,731,804 Bạch Kim IV
92. 2,714,789 -
93. 2,713,553 ngọc lục bảo IV
94. 2,711,703 -
95. 2,707,592 -
96. 2,704,457 Bạch Kim II
97. 2,699,954 Kim Cương III
98. 2,697,382 Vàng III
99. 2,687,246 Bạch Kim II
100. 2,686,509 Bạch Kim II